Đọc nhanh: 回家吃自己 (hồi gia cật tự kỉ). Ý nghĩa là: (coll.) (Tw) để bị sa thải, bị bắn.
Ý nghĩa của 回家吃自己 khi là Câu thường
✪ (coll.) (Tw) để bị sa thải
(coll.) (Tw) to get sacked
✪ bị bắn
to be fired
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回家吃自己
- 爸爸 虽然 身材矮小 , 却 用 自己 的 肩膀 撑起 了 我们 这个 家
- Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.
- 他 和 大家 分享 自己 的 经验
- Anh ấy chia sẻ với mọi người kinh nghiệm của mình.
- 参军 后 我 就 把 部队 当做 自己 的 家
- sau khi nhập ngũ tôi xem bộ đội như là nhà của mình.
- 他 巴不得 立刻 回到 自己 岗位 上
- anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 自己 没有 把握 办成 的 事 , 不要 随便 向 人家 许诺
- Đừng hứa với người khác nếu bạn không chắc chắn về những gì bạn sẽ hoàn thành.
- 她 反 回到 家 吃晚饭
- Cô ấy trở về nhà ăn tối.
- 妈妈 喊 我 回家 吃饭
- Mẹ gọi tôi về nhà ăn cơm.
- 妈妈 唤 我 回家 吃饭
- Mẹ gọi tôi về nhà ăn cơm.
- 她 描写 了 自己 的 家乡
- Cô ấy miêu tả quê hương của mình.
- 他 的 藏书 大部分 都 赠给 国家图书馆 了 , 自己 只 保留 了 一小部分
- Phần lớn sách của ông ấy đều tặng cả cho thư viện quốc gia, còn bản thân chỉ giữ lại một ít thôi.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 在 食堂 吃饭 比 自己 起火 方便 多 了
- Ăn cơm ở nhà ăn tiện hơn ăn cơm ở nhà nhiều.
- 每个 家庭 都 有 自己 的 忌讳
- Mỗi gia đình đều có điều cấm kỵ riêng.
- 她 男人 有病 , 家里 全靠 她 自己 一个 人 了
- Chồng cô ấy bị bệnh, mọi chuyện trong nhà đều dựa vào cô ấy.
- 因为 得不到 帮助 , 他 只能 自己 徒步 回家
- Vì không nhận được sự giúp đỡ, anh ta chỉ đành đi bộ về nhà.
- 我 宁可 自己 做饭 , 也 不 吃快餐
- Tôi thà tự nấu ăn còn hơn ăn đồ ăn nhanh.
- 儿子 自打 离家 以后 , 没有 回来 过
- từ sau khi con trai xa nhà, vẫn chưa trở về.
- 宁愿 自己 吃亏 也 不能 让 集体 受损
- Tôi thà tự mình chịu thiệt còn hơn để tập thể chịu thiệt.
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉 , 她 是 良家妇女 , 你 回家 自己 照镜子 吧
- Cóc ghẻ cũng đòi ăn thịt thiên nga, cô ta là con nhà lành đấy, mày tự về nhà mà soi gương đi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回家吃自己
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回家吃自己 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吃›
回›
家›
己›
自›