Đọc nhanh: 噔噔 (đăng đăng). Ý nghĩa là: (onom.) thình thịch. Ví dụ : - 迈着虎步,噔噔噔地走上台来。 bước mạnh mẽ lên sân khấu.
Ý nghĩa của 噔噔 khi là Từ tượng thanh
✪ (onom.) thình thịch
(onom.) thump; thud
- 迈着 虎步 , 噔 噔 噔 地 走上台 来
- bước mạnh mẽ lên sân khấu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噔噔
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 听说 厂里 出 了 事儿 , 我 心里 咯噔 一下子 , 腿 都 软 了
- nghe nói trong xưởng có chuyện, lòng tôi hồi hộp chân đứng không vững.
- 迈着 虎步 , 噔 噔 噔 地 走上台 来
- bước mạnh mẽ lên sân khấu.
- 噔 噔 噔 地 走 上楼来
- có tiếng chân thình thịch lên lầu
Hình ảnh minh họa cho từ 噔噔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噔噔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm噔›