Đọc nhanh: 喜歌剧院 (hỉ ca kịch viện). Ý nghĩa là: Opéra Comique, Paris, nhà hát Nhạc kịch.
✪ Opéra Comique, Paris
✪ nhà hát Nhạc kịch
musical theater
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜歌剧院
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 大型 歌剧
- ô-pê-ra
- 我 很 喜欢 这 首歌 的 歌词
- Tôi rất thích lời bài hát này.
- 他 喜欢 这 支歌
- Anh ấy thích bài hát này.
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 我 很 喜欢 看 戏剧
- Tôi rất thích xem kịch.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 每个 爱情喜剧 都 是 这样 的 情节
- Đó là cốt truyện của mọi bộ phim hài lãng mạn.
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
- 我 喜欢 在 电影院 看 电影
- Tôi thích xem phim ở rạp chiếu phim.
- 我 喜欢 听 周杰伦 的 歌
- Tôi thích nghe những bài hát của Jay Chou.
- 我 很 喜欢 看 吉剧 表演
- Tôi rất thích xem biểu diễn kinh kịch Cát Lâm.
- 他们 喜欢 观赏 舞台剧
- Họ thích thưởng thức các vở kịch sân khấu.
- 我 喜欢 唱歌 , 但是 唱得 不好
- Tôi thích hát nhưng hát không hay.
- 我 喜欢 节奏 舒缓 的 歌曲
- Tôi thích những bài hát có tiết tấu nhẹ nhàng.
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 我 不 喜欢 这个 剧 的 剧情
- Tôi không thích tình tiết của vở kịch này.
- 她 把 新 歌剧院 叫作 那 讨厌 的 庞然大物
- Cô ấy gọi Nhà hát Opera mới là "con quái vật khó chịu đó".
- 她 把 新 歌剧院 称作 ` 那 讨厌 的 庞然大物 '
- Cô ấy gọi Nhà hát Opera mới đó là "quái vật khổng lồ đáng ghét".
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喜歌剧院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喜歌剧院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剧›
喜›
歌›
院›