Đọc nhanh: 喜歌剧 (hỉ ca kịch). Ý nghĩa là: ca hí kịch, hỷ ca kịch.
Ý nghĩa của 喜歌剧 khi là Danh từ
✪ ca hí kịch
泛指题材轻松愉快,结局圆满的歌剧多用说白对话而非歌唱除小歌剧和音乐剧外,属喜歌剧类型的题材包括意大利的滑稽歌剧、德国的歌唱剧、英国的叙事歌剧等
✪ hỷ ca kịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜歌剧
- 大型 歌剧
- ô-pê-ra
- 我 很 喜欢 这 首歌 的 歌词
- Tôi rất thích lời bài hát này.
- 他 喜欢 这 支歌
- Anh ấy thích bài hát này.
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 我 很 喜欢 看 戏剧
- Tôi rất thích xem kịch.
- 我 喜欢 观看 戏剧
- Tôi thích xem kịch.
- 每个 爱情喜剧 都 是 这样 的 情节
- Đó là cốt truyện của mọi bộ phim hài lãng mạn.
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
- 我 喜欢 听 周杰伦 的 歌
- Tôi thích nghe những bài hát của Jay Chou.
- 我 喜欢 看宫 斗剧
- tôi thích xem phim cung đấu
- 我 很 喜欢 看 吉剧 表演
- Tôi rất thích xem biểu diễn kinh kịch Cát Lâm.
- 他们 喜欢 观赏 舞台剧
- Họ thích thưởng thức các vở kịch sân khấu.
- 我 喜欢 唱歌 , 但是 唱得 不好
- Tôi thích hát nhưng hát không hay.
- 我 喜欢 节奏 舒缓 的 歌曲
- Tôi thích những bài hát có tiết tấu nhẹ nhàng.
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 我 不 喜欢 这个 剧 的 剧情
- Tôi không thích tình tiết của vở kịch này.
- 我 喜欢 笑剧 而 不 喜欢 悲剧
- Tôi thích hài kịch nhưng không thích bi kịch.
- 我 是 喜剧 魔术师
- Tôi là một ảo thuật gia hài.
- 她 很 喜欢 唱 京剧
- Cô ấy rất thích hát kinh kịch.
- 我爸 不 喜欢 看 电视剧
- Bố tôi không thích xem phim truyền hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喜歌剧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喜歌剧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剧›
喜›
歌›