Đọc nhanh: 商品贸易余额 (thương phẩm mậu dị dư ngạch). Ý nghĩa là: Merchandise trade balance Cán cân thương mại.
Ý nghĩa của 商品贸易余额 khi là Danh từ
✪ Merchandise trade balance Cán cân thương mại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商品贸易余额
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 商店 妥善 保管 物品
- Cửa hàng bảo quản đồ vật ổn thỏa.
- 商品 改装
- thay đổi bao bì hàng hoá.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 商品 拜物教
- đạo sùng bái hàng hoá
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 贸易 一般 在 春天 回升
- Thương mại thường khởi sắc vào mùa xuân.
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 商店 的 柜台 有 很多 商品
- Quầy hàng của cửa hàng có nhiều sản phẩm.
- 这个 商店 专卖 进口商品
- Cửa hàng này chuyên bán hàng hóa nhập khẩu.
- 这家 商店 的 商品 很 丰富
- Sản phẩm của cửa hàng này rất phong phú.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 商店 的 所有 商品 都 打过 折
- Tất cả hàng hóa trong cửa hàng đều đã được giảm giá.
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 店铺 里 有 很多 商品
- Trong cửa hàng có nhiều hàng hóa.
- 出口商品 交易会 昨天 开幕 了
- Hội chợ hàng hóa xuất khẩu đã khai mạc ngày hôm qua
- 美国 的 贸易差额 加大 了
- Cán cân thương mại của Mỹ có sự chênh lệch tăng lên.
- 参展 的 商品 有 一 千余种
- sản phẩm triển lãm có hơn một ngàn loại
- 农贸市场 里 的 商品种类 齐全 , 价格低廉
- Thực phẩm trong chợ nông sản rất phong phú chủng loại, giá thành cũng rất rẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商品贸易余额
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商品贸易余额 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm余›
品›
商›
易›
贸›
额›