哭鼻子 kū bízi

Từ hán việt: 【khốc tị tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哭鼻子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khốc tị tử). Ý nghĩa là: nhè; khóc nhè (có ý khôi hài); sụt sùi; rên rỉ. Ví dụ : - 。 thua rồi không được khóc nhè nhé.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哭鼻子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 哭鼻子 khi là Động từ

nhè; khóc nhè (có ý khôi hài); sụt sùi; rên rỉ

哭 (含诙谐意)

Ví dụ:
  • - shū le 不许 bùxǔ 哭鼻子 kūbízi

    - thua rồi không được khóc nhè nhé.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哭鼻子

  • - 一边 yībiān 一边 yībiān 流鼻涕 liúbítì

    - Anh ấy vừa khóc vừa chảy nước mũi.

  • - 看到 kàndào 感人 gǎnrén zhī chù 鼻子 bízi 一阵 yīzhèn 发酸 fāsuān

    - nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.

  • - 小孩子 xiǎoháizi ài 哭闹 kūnào

    - Trẻ con hay khóc nhè.

  • - zhè 孩子 háizi 爱哭 àikū 别招 biézhāo

    - Thằng bé này hay khóc, đừng trêu nó.

  • - 鼻子 bízi le

    - Mũi tôi bị tắc rồi.

  • - 小孩 xiǎohái de 鼻子 bízi shàng yǒu 鼻涕 bítì 泡儿 pàoér

    - Trên mũi của đứa trẻ có một bọt nước mũi.

  • - 鼻子 bízi 蹿 cuān xuè

    - mũi toé máu.

  • - 鼻子 bízi 痒痒 yǎngyang

    - Mũi của tôi ngứa ngáy.

  • - de 鼻子 bízi hěn téng

    - Mũi của tôi rất đau.

  • - de 鼻子 bízi 很扁 hěnbiǎn

    - Mũi của anh ấy rất tẹt.

  • - de 鼻子 bízi hěn gāo

    - Mũi cô ấy rất cao.

  • - 有鼻子有眼儿 yǒubíziyǒuyǎnér

    - có căn cứ đáng tin (có mắt có mũi hẳn hoi)

  • - gǒu de 鼻子 bízi hěn 敏感 mǐngǎn

    - Mũi của chó rất thính.

  • - de 鼻子 bízi 高高的 gāogāode

    - Mũi của anh ấy cao cao.

  • - 鼻子 bízi 一直 yìzhí 通气 tōngqì

    - Mũi cứ bị nghẹt suốt.

  • - shòu le liáng 鼻子 bízi nàng

    - bị nhiễm lạnh, nên mũi bị nghẹt.

  • - shū le 不许 bùxǔ 哭鼻子 kūbízi

    - thua rồi không được khóc nhè nhé.

  • - 孩子 háizi liú le 很多 hěnduō 鼻涕 bítì

    - Đứa trẻ chảy rất nhiều nước mũi.

  • - 孩子 háizi xǐng 鼻涕 bítì hěn 用力 yònglì

    - Đứa trẻ xì mũi rất mạnh.

  • - 打架 dǎjià shū le hái 哭鼻子 kūbízi 真够 zhēngòu 丢人 diūrén de

    - Đánh nhau thua còn khóc, thật quá mất mặt!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哭鼻子

Hình ảnh minh họa cho từ 哭鼻子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哭鼻子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khốc
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIK (口口戈大)
    • Bảng mã:U+54ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao