Đọc nhanh: 哥伦比亚广播公司 (ca luân bí á quảng bá công ti). Ý nghĩa là: Hệ thống phát thanh truyền hình Columbia (CBS).
Ý nghĩa của 哥伦比亚广播公司 khi là Danh từ
✪ Hệ thống phát thanh truyền hình Columbia (CBS)
Columbia Broadcasting System (CBS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥伦比亚广播公司
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 公司 在 市场推广 方面 薄弱
- Công ty yếu kém trong việc quảng bá thị trường.
- 销售额 在 公司 中 比重 提高
- Doanh thu có tỉ lệ tăng trong công ty.
- 公司 推广 了 新 政策
- Công ty đã phổ biến chính sách mới.
- 公司 以广 招徕 优质 人才
- Công ty mở rộng thu hút nhân tài chất lượng.
- 公司 借助 广告 提升 了 销量
- Công ty nhờ vào quảng cáo để tăng doanh số.
- 公司 要求 他 退出 比赛
- Công ty yêu cầu anh ấy rút khỏi cuộc thi.
- 这个 公司 有 广大 的 组织
- Công ty này có một tổ chức lớn mạnh.
- 公司 正在 推广 他们 的 新 产品
- Công ty đang quảng bá sản phẩm mới của họ.
- 公司 运用 广告 吸引 顾客
- Công ty sử dụng quảng cáo để thu hút khách hàng.
- 公司 通过 广告 获取 客户
- Công ty lấy được khách hàng qua quảng cáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哥伦比亚广播公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哥伦比亚广播公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
伦›
公›
司›
哥›
广›
播›
比›