哜哜嘈嘈 jì ji cáo cáo

Từ hán việt: 【tễ tễ tào tào】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哜哜嘈嘈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tễ tễ tào tào). Ý nghĩa là: lao xao; lao nhao (tượng thanh, hình dung tiếng nói). Ví dụ : - 。 tiếng nói lao nhao trong nhà, không biết bọn họ đang nói cái gì.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哜哜嘈嘈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 哜哜嘈嘈 khi là Thành ngữ

lao xao; lao nhao (tượng thanh, hình dung tiếng nói)

象声词,形容说话声音又急又乱

Ví dụ:
  • - 屋里 wūlǐ miàn cáo cáo 不知 bùzhī 他们 tāmen zài 说些 shuōxiē 什么 shénme

    - tiếng nói lao nhao trong nhà, không biết bọn họ đang nói cái gì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哜哜嘈嘈

  • - 调节 tiáojié 音量 yīnliàng 避免 bìmiǎn 嘈杂 cáozá

    - Điều chỉnh âm lượng tránh gây ồn ào.

  • - 嘈杂 cáozá de 声音 shēngyīn ràng hěn 烦躁 fánzào

    - Âm thanh ồn ào khiến tôi rất khó chịu.

  • - 外面 wàimiàn 传来 chuánlái 嘈杂 cáozá de shēng

    - Bên ngoài truyền đến tiếng ồn ào.

  • - 市场 shìchǎng tài 嘈杂 cáozá 购物 gòuwù 方便 fāngbiàn

    - Chợ quá ồn ào, mua sắm không thuận tiện.

  • - 音乐会 yīnyuèhuì 现场 xiànchǎng 嘈杂 cáozá

    - Buổi biểu diễn âm nhạc rất huyên náo.

  • - 嘈杂 cáozá de 声音 shēngyīn ràng rén 无法 wúfǎ 集中 jízhōng

    - Âm thanh ồn ào khiến người ta không thể tập trung.

  • - 嘈杂 cáozá

    - ầm ĩ huyên náo

  • - 人声嘈杂 rénshēngcáozá

    - tiếng người ồn ào.

  • - 嘈杂声 cáozáshēng 吵得 chǎodé 睡不着 shuìbùzháo

    - Âm thanh ồn ào quá đến nỗi tôi không thể ngủ được.

  • - 市场 shìchǎng cáo cáo de

    - Trong chợ rất ồn ào.

  • - 屋里 wūlǐ miàn cáo cáo 不知 bùzhī 他们 tāmen zài 说些 shuōxiē 什么 shénme

    - tiếng nói lao nhao trong nhà, không biết bọn họ đang nói cái gì.

  • - 这里 zhèlǐ fēi 嘈杂 cáozá de 场所 chǎngsuǒ

    - Đây không phải là nơi ồn ào.

  • - 机器 jīqì de 声音 shēngyīn hěn 嘈杂 cáozá

    - Âm thanh của máy móc rất ồn ào.

  • - è 这种 zhèzhǒng 嘈杂 cáozá 环境 huánjìng

    - Cô ấy ghét môi trường ồn ào này.

  • - 这个 zhègè 地方 dìfāng 总是 zǒngshì 嘈杂 cáozá de

    - Nơi này lúc nào cũng ồn ào.

  • - 街道 jiēdào shàng 响起 xiǎngqǐ 一片 yīpiàn 嘈杂声 cáozáshēng

    - Trên phố, vang lên một tràng âm thanh ồn ào.

  • - 咖啡店 kāfēidiàn 非常 fēicháng 嘈杂 cáozá 无法 wúfǎ 谈话 tánhuà

    - Quán cà phê rất ồn ào, không thể trò chuyện.

  • - zhè 道菜 dàocài hái méi guò ne

    - Tôi chưa nếm món ăn này bao giờ.

  • - guò 这个 zhègè 水果 shuǐguǒ ma

    - Bạn đã thử quả này chưa?

  • - le 这个 zhègè cài 好吃 hǎochī

    - Tôi đã thử món này, ngon!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哜哜嘈嘈

Hình ảnh minh họa cho từ 哜哜嘈嘈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哜哜嘈嘈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế , Tễ
    • Nét bút:丨フ一丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYKL (口卜大中)
    • Bảng mã:U+54DC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Cáo
    • Âm hán việt: Tào
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTWA (口廿田日)
    • Bảng mã:U+5608
    • Tần suất sử dụng:Trung bình