Đọc nhanh: 品服 (phẩm phục). Ý nghĩa là: lễ phục (xác định cấp bậc của một quan chức), trang phục. Ví dụ : - 嗯在食品服务业 Hiện tại tôi đang làm trong ngành dịch vụ ăn uống.
Ý nghĩa của 品服 khi là Danh từ
✪ lễ phục (xác định cấp bậc của một quan chức)
ceremonial dress (determining the grade of an official)
- 嗯 在 食品 服务业
- Hiện tại tôi đang làm trong ngành dịch vụ ăn uống.
✪ trang phục
costume
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品服
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 所有 产品 都 有 保修 服务
- Tất cả sản phẩm đều có dịch vụ bảo trì.
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 这是 洋品牌 服装
- Đây là quần áo thương hiệu nước ngoài.
- 说服 客户 购买 产品
- Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.
- 他 的 人品 , 是 我 素来 佩服 的
- xưa nay tôi rất quý trọng nhân phẩm của anh ấy.
- 我们 相信 , 服装 产品 是 一分钱 一分货 的 道理
- Chúng tôi tin rằng các sản phẩm quần áo đúng theo câu tiền nào của nấy.
- 穿 浅色 衣服 和 戴 饰品 时请 注意
- Hãy cẩn thận khi mặc quần áo và trang sức sáng màu.
- 她 的 夹克 在 服装 精品 店里 等待 修改
- Áo khoác của cô đang chờ được sửa đổi trong một cửa hàng quần áo.
- 嗯 在 食品 服务业
- Hiện tại tôi đang làm trong ngành dịch vụ ăn uống.
- 那 衣服 色品 很 优良
- Quần áo đó chất lượng và màu sắc rất tốt.
- 女装 牛仔服 中 最 受欢迎 的 商品
- Mặt hàng áo bò được yêu thích của nữ
- 这件 衣服 的 品位 很 高
- Chiếc áo này có chất lượng rất cao.
- 那个 酒店 的 服务 真是 下品
- Dịch vụ của khách sạn đó thật sự kém.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 品服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
服›