品色 pǐn sè

Từ hán việt: 【phẩm sắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "品色" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phẩm sắc). Ý nghĩa là: Tốt bụng, đa dạng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 品色 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 品色 khi là Động từ

Tốt bụng

kind

đa dạng

variety

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品色

  • - 哥哥 gēge 常常 chángcháng 品箫 pǐnxiāo

    - Anh trai tôi thường xuyên thổi tiêu.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan tīng 哥哥 gēge 品箫 pǐnxiāo

    - Tôi rất thích nghe anh trai thổi tiêu.

  • - 色霁 sèjì

    - nguôi giận.

  • - yùn

    - vẻ giận

  • - 灰色 huīsè de 作品 zuòpǐn

    - tác phẩm màu xám

  • - 绿色食品 lǜsèshípǐn

    - Thực phẩm sạch.

  • - 花色品种 huāsèpǐnzhǒng

    - nhiều màu sắc

  • - 广告 guǎnggào 突出 tūchū 产品 chǎnpǐn 特色 tèsè

    - Quảng cáo làm nổi bật đặc trưng sản phẩm.

  • - 色情 sèqíng 作品 zuòpǐn 应该 yīnggāi zài 卧室 wòshì de 电视 diànshì 播放 bōfàng

    - Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ

  • - kàn le 牲口 shēngkou de 牙齿 yáchǐ 品评 pǐnpíng zhe 毛色 máosè 脚腿 jiǎotuǐ

    - anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.

  • - 鲜明 xiānmíng de 特色 tèsè 使 shǐ 产品 chǎnpǐn 独特 dútè

    - Đặc điểm nổi bật làm sản phẩm độc đáo.

  • - 这个 zhègè 作品 zuòpǐn de 色彩 sècǎi hěn 清新 qīngxīn

    - Màu sắc của tác phẩm này rất mới lạ.

  • - 这种 zhèzhǒng 颜色 yánsè 样品 yàngpǐn de shì 吻合 wěnhé de

    - Màu sắc này khớp với mẫu.

  • - de 书法作品 shūfǎzuòpǐn hěn 出色 chūsè

    - Tác phẩm thư pháp của cô ấy rất xuất sắc.

  • - 穿 chuān 浅色 qiǎnsè 衣服 yīfú dài 饰品 shìpǐn 时请 shíqǐng 注意 zhùyì

    - Hãy cẩn thận khi mặc quần áo và trang sức sáng màu.

  • - 印度 yìndù de 食品 shípǐn hěn yǒu 特色 tèsè

    - Thực phẩm của Ấn Độ rất đặc sắc.

  • - 衣服 yīfú 色品 sèpǐn hěn 优良 yōuliáng

    - Quần áo đó chất lượng và màu sắc rất tốt.

  • - 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn de 特色 tèsè shì 环保 huánbǎo

    - Đặc điểm của sản phẩm này là thân thiện môi trường.

  • - 这些 zhèxiē 花色品种 huāsèpǐnzhǒng 任凭 rènpíng xuǎn

    - Các loại hoa đủ màu sắc này, tùy ý bạn chọn.

  • - mǎi le 优质产品 yōuzhìchǎnpǐn

    - Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 品色

Hình ảnh minh họa cho từ 品色

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao