Đọc nhanh: 周有光 (chu hữu quang). Ý nghĩa là: Zhou Youguang (1906-2017), nhà ngôn ngữ học Trung Quốc, được coi là cha đẻ của Hán Việt Hán Việt 漢語拼音 | 汉语拼音.
Ý nghĩa của 周有光 khi là Danh từ
✪ Zhou Youguang (1906-2017), nhà ngôn ngữ học Trung Quốc, được coi là cha đẻ của Hán Việt Hán Việt 漢語拼音 | 汉语拼音
Zhou Youguang (1906-2017), PRC linguist, considered the father of Hanyu Pinyin 漢語拼音|汉语拼音 [HànyǔPin1yīn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周有光
- 周时 有个 鲁国
- Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.
- 第一 军 有着 光荣 的 历史
- Binh lực của địch ước tính có hai quân đoàn.
- 光棍 肚里 有 把 称
- Người thông minh thường có tính toán trong lòng.
- 周末 我 没有 什么 安排
- Cuối tuần tôi không có kế hoặch gì.
- 你们 下周 有 什么 安排 吗 ?
- Cuối tuần sau các bạn có kế hoặch gì không?
- 计划 周详 , 指挥有方
- kế hoạch tỉ mỉ, chỉ huy có phương pháp.
- 周期表 有 七个 周期
- Bảng tuần hoàn có bảy chu kỳ.
- 这 间 屋子 两边 有 窗户 , 光线 很 好
- căn phòng này hai bên đều có cửa sổ, ánh sáng rất tốt.
- 光 剩个 空 信封 儿 , 里头 没有 信瓤儿
- chỉ nhận được bao thư trống thôi, bên trong không có ruột thư.
- 叶修 一直 认为 孙翔 和 周泽楷 有 一腿
- Diệp tu khăng khăng cho rằng Tôn Tường và Chu Trạch có quan hệ mập mờ.
- 海面 上 有 一片 光亮
- Trên mặt biển có một vùng sáng.
- 他 有 心眼儿 , 什么 事 都 想 得 周到
- anh ấy rất thông minh, việc gì cũng suy nghĩ rất chu đáo.
- 脸盘 红润 而 有 光泽
- gương mặt hồng hào rực rỡ.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
- 日光浴 有助于 补充 维生素 D
- Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.
- 我 担任 两班 的 语文课 , 每周 共有 十六 课时
- tôi đảm nhiệm dạy hai lớp ngữ văn, mỗi tuần có tất cả mười sáu tiết dạy.
- 村庄 四周 有 竹林 环绕
- rừng trúc bao quanh thôn trang.
- 这期 的 周刊 上 有 一篇 有趣 的 文章
- Trong số này của tuần san có một bài viết thú vị.
- 四周 黑黝黝 的 , 没有 一点儿 光
- xung quanh tối đen không một chút ánh sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周有光
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周有光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
周›
有›