周王朝 zhōu wángcháo

Từ hán việt: 【chu vương triều】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "周王朝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chu vương triều). Ý nghĩa là: triều đại nhà Chu từ năm 1027 trước Công nguyên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 周王朝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 周王朝 khi là Danh từ

triều đại nhà Chu từ năm 1027 trước Công nguyên

the Zhou dynasty from 1027 BC

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周王朝

  • - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • - 周朝 zhōucháo 蜀地 shǔdì hěn 繁荣 fánróng

    - Nước Thục thời nhà Chu rất thịnh vượng,

  • - 封建王朝 fēngjiànwángcháo

    - triều đại phong kiến

  • - 高丽 gāolì 王朝 wángcháo

    - Vương triều Cao Li.

  • - 衰朽 shuāixiǔ de 王朝 wángcháo

    - vương triều suy sụp.

  • - 王莽 wángmǎng 建朝名 jiàncháomíng xīn

    - Vương Mãng lập nên triều đại và đặt tên là Tân.

  • - 周朝 zhōucháo 存续 cúnxù 八百余年 bābǎiyúnián

    - Nhà Chu tồn tại hơn tám trăm năm.

  • - 王朝 wángcháo 最终 zuìzhōng 灭亡 mièwáng

    - Vương triều cuối cùng cũng bị diệt vong.

  • - 君王 jūnwáng 其入 qírù cháo 为官 wèiguān

    - Quân vương triệu kiến hắn vào triều làm quan.

  • - 周朝 zhōucháo 国名 guómíng

    - Tên nước thời nhà Chu.

  • - 宋国 sòngguó shì 周朝 zhōucháo de 一个 yígè 藩属国 fānshǔguó

    - Nước Tống là một vương quốc phụ thuộc của nhà Chu.

  • - qín 王朝 wángcháo 影响 yǐngxiǎng 深远 shēnyuǎn

    - Triều đại nhà Tần có ảnh hưởng sâu sắc.

  • - 郑国 zhèngguó shì 周朝 zhōucháo de 一个 yígè 国家 guójiā

    - Nước Trịnh là một quốc gia của nhà Chu.

  • - 蔡国 càiguó shì 周朝 zhōucháo de 一个 yígè 国家 guójiā

    - Nước Thái là một quốc gia thời nhà Chu.

  • - 卫曾 wèicéng shì 周朝 zhōucháo 强国 qiángguó

    - Nước Vệ từng là một nước mạnh thời nhà Chu.

  • - 周朝 zhōucháo 文化 wénhuà 影响 yǐngxiǎng 深远 shēnyuǎn

    - Văn hóa nhà Chu có ảnh hưởng sâu xa.

  • - 曹国于 cáoguóyú 周朝 zhōucháo 存在 cúnzài 许久 xǔjiǔ

    - Nước Tào tồn tại trong thời nhà Chu một thời gian dài.

  • - 曹国 cáoguó zài 周朝 zhōucháo 有名气 yǒumíngqì

    - Nước Tào khá nổi tiếng trong thời nhà Chu.

  • - 晋是 jìnshì 古老 gǔlǎo de 周朝 zhōucháo 国名 guómíng

    - Tấn là tên quốc gia thời nhà Chu cổ đại.

  • - 周朝 zhōucháo 召国以 zhàoguóyǐ 礼乐 lǐyuè 闻名 wénmíng

    - Nước Thiệu thời nhà Chu nổi tiếng về lễ nhạc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 周王朝

Hình ảnh minh họa cho từ 周王朝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周王朝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao