Đọc nhanh: 周总理 (chu tổng lí). Ý nghĩa là: Thủ tướng Chu Ân Lai 周恩來 | 周恩来 (1898-1976). Ví dụ : - 为了新中国,周总理日理万机。 Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.
Ý nghĩa của 周总理 khi là Danh từ
✪ Thủ tướng Chu Ân Lai 周恩來 | 周恩来 (1898-1976)
Premier Zhou Enlai 周恩來|周恩来 (1898-1976)
- 为了 新 中国 周总理 日理万机
- Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周总理
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 总经理 由 董事会 任命
- Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 总理 被 总统 废黜 了
- Thủ tướng bị tổng thống phế truất.
- 总理 军务
- quản lý việc quân
- 总经理 , 您好
- Tổng giám đốc, chào ngài!
- 他 总是 矫 理由
- Anh ấy luôn mượn cớ.
- 他 总是 不 搭理 问题
- Anh ấy luôn không để ý đến vấn đề.
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 为了 新 中国 周总理 日理万机
- Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.
- 总经理 向 他 颁发 奖章
- Tổng giám đốc trao tặng huy chương cho anh ấy.
- 服从 总经理 的 指示
- thực hiện theo sự hướng dẫn của tổng giám đốc.
- 他 是 总经理 的 得力 手臂
- Anh ấy là cánh tay đắc lực của tổng giám đốc.
- 经理 要求 汇报 每周 数据
- Giám đốc yêu cầu báo cáo số liệu hàng tuần.
- 他 总理 内务 事务
- Anh ấy quản lý công việc nội vụ.
- 学校 总理 管理 学校 事务
- Tổng lý trường học quản lý công việc của trường.
- 新 的 事实 已 众所周知 政府 被迫 承认 处理 间谍 丑事 失当
- Thông tin mới đã trở nên rõ ràng, chính phủ buộc phải thừa nhận việc xử lý vụ án gián điệp không đúng cách.
- 这么 年轻人 就 当上 了 总经理
- Trẻ như vậy đã là tổng giám đốc
- 清理 拖欠 货款 加快 企业 资金周转
- Xóa nợ hàng tồn đọng, tăng tốc độ luân chuyển vốn của doanh nghiệp
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周总理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周总理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
总›
理›