Đọc nhanh: 启明星 (khởi minh tinh). Ý nghĩa là: (thiên văn học) Venus. Ví dụ : - 金星实际上就是启明星 Sao Kim thực sự là ngôi sao buổi sáng
Ý nghĩa của 启明星 khi là Danh từ
✪ (thiên văn học) Venus
(astronomy) Venus
- 金星 实际上 就是 启明星
- Sao Kim thực sự là ngôi sao buổi sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启明星
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 晚上 的 星星 很 明亮
- Sao buổi tối rất sáng.
- 金星 实际上 就是 启明星
- Sao Kim thực sự là ngôi sao buổi sáng
- 影视明星
- minh tinh điện ảnh và truyền hình.
- 他 是 家喻户晓 的 明星
- Anh ấy là một ngôi sao nổi tiếng.
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 她 痴迷 于 电影明星
- Cô ấy mê mẩn các ngôi sao điện ảnh.
- 天上 明星 闪闪发光
- Những ngôi sao trên bầu trời đêm sáng lung linh.
- 耀眼 的 明星 在 舞台 上 闪耀
- Ngôi sao tỏa sáng rực rỡ trên sân khấu.
- 青少年 不要 盲目崇拜 某些 明星
- Những người trẻ không nên mù quáng tôn thờ một số "ngôi sao".
- 明星 一般 都 有 美容 顾问
- Các ngôi sao thường có cố vấn thẩm mỹ.
- 斗星 在 夜空 中 很 明显
- Chòm sao Đẩu rất dễ thấy trên bầu trời đêm.
- 娄宿 是 明亮 之星
- Sao Lâu là ngôi sao sáng.
- 境外 明星 来华 演出 怎么 纳税 ?
- Sao nước ngoài nộp thuế khi biểu diễn ở Trung Quốc như thế nào?
- 他 是 顶级 体育明星
- Anh ấy là ngôi sao thể thao hàng đầu.
- 报界 把 那个 新 运动员 吹捧 成为 超级 明星
- Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.
- 这 明星 最近 特别 火暴
- Ngôi sao này gần đây rất nổi tiếng.
- 她 看到 喜欢 的 明星 合不拢嘴
- Cô ấy cười toe toét khi gặp thần tượng yêu thích.
- 路西 法 也 曾经 被 称为 启明星
- Lucifer còn được gọi là Sao mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 启明星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 启明星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm启›
明›
星›