Hán tự: 吮
Đọc nhanh: 吮 (duyện). Ý nghĩa là: mút; hút; nút. Ví dụ : - 吮乳。 bú sữa.. - 吮痈舐痔。(比喻不择手段地巴结人) nịnh bợ ra mặt.
Ý nghĩa của 吮 khi là Động từ
✪ mút; hút; nút
吮吸;嘬
- 吮乳
- bú sữa.
- 吮痈舐痔 。 ( 比喻 不择手段 地 巴结 人 )
- nịnh bợ ra mặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吮
- 吮痈舐痔 。 ( 比喻 不择手段 地 巴结 人 )
- nịnh bợ ra mặt.
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
- 吮乳
- bú sữa.
Hình ảnh minh họa cho từ 吮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吮›