Đọc nhanh: 听其言而观其行 (thính kì ngôn nhi quan kì hạnh). Ý nghĩa là: nghe những gì anh ta nói và quan sát những gì anh ta làm (thành ngữ, từ Analects); đánh giá một người không phải bằng lời nói, mà bằng hành động của anh ta.
Ý nghĩa của 听其言而观其行 khi là Thành ngữ
✪ nghe những gì anh ta nói và quan sát những gì anh ta làm (thành ngữ, từ Analects); đánh giá một người không phải bằng lời nói, mà bằng hành động của anh ta
hear what he says and observe what he does (idiom, from Analects); judge a person not by his words, but by his actions
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听其言而观其行
- 知其然 而 不知其所以然
- biết nó là như vậy nhưng không hiểu vì sao.
- 项目 因故 而 其事 遂 寝
- Dự án vì lý do nào đó mà bị đình chỉ.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 无论如何 我们 也 只能 听其自然
- Dù sao đi nữa, chúng ta cũng chỉ có thể lắng nghe tự nhiên của nó.
- 尧以 其 仁德 而 闻名
- Vua Nghiêu nổi tiếng với lòng nhân hậu của mình.
- 他 供认 抢劫 银行 案 後 又 坦白 了 其他 罪行
- Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.
- 她 的 行为 让 大家 莫名其妙
- Hành động của cô ấy khiến mọi người không hiểu nổi.
- 如入 鲍鱼之肆 , 久 而 不 闻其臭
- giống như vào hàng mắm lâu ngày không ngửi thấy mùi hôi thối nữa
- 一个 人为 人民 利益 而 死 就是 死得其所
- một người vì lợi ích của nhân dân mà chết thì là một cái chết có ý nghĩa.
- 他 的 行为 极其 淫荡
- Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.
- 他 企图 败坏 对手 名声 反而 自食其果 被控 以 诽谤罪
- Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.
- 其他 办法 都 不行 , 唯有 这个 办法 可能 有用
- Các cách khác đều không ổn, duy có cách này có thể dùng.
- 他 说了半天 , 我 只 听 了 个 大概 其
- anh ấy nói cả buổi, tôi chỉ nghe sơ qua.
- 听其自流
- bỏ mặc; mặc kệ.
- 听 其 自便
- tuỳ anh ấy; cứ để mặc.
- 他 行为 极其 恶劣
- Anh ta cư xử vô cùng tồi tệ.
- 子弹 碰到 一堵 墙 而 改变 其 弹道
- Viên đạn đã chạm vào một góc tường và thay đổi quỹ đạo của nó.
- 因 其 叛逆 而 被迫 离开 公司
- Vì anh ta phản bội mà bị đuổi khỏi công ty.
- 彼 等 总是 自行其是
- Những người ấy luôn làm theo ý mình.
- 谨于 言 而 慎于 行
- Cẩn thận, dè dặt trong lời nói và hành động
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 听其言而观其行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 听其言而观其行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm其›
听›
而›
行›
观›
言›