Đọc nhanh: 吐鲁番 (thổ lỗ phiên). Ý nghĩa là: Thành phố Turpan ở Tân Cương (tiếng Trung: Tulufan). Ví dụ : - 吐鲁番的葡萄很著名。 nho ở Tu-ru-phan rất nổi tiếng.
✪ Thành phố Turpan ở Tân Cương (tiếng Trung: Tulufan)
Turpan City in Xinjiang (Chinese: Tulufan)
- 吐鲁番 的 葡萄 很 著名
- nho ở Tu-ru-phan rất nổi tiếng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐鲁番
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 我 弟弟 很 爱 吃 番荔枝
- Em trai tôi rất thích ăn na.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 所以 我 才 会 只 开着 一辆 斯巴鲁
- Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.
- 鲁钝
- ngu dốt
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 生性 愚鲁
- tính cách ngu đần
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 鲁迅故居
- nhà cũ của Lỗ Tấn
- 鲁莽 从事
- làm chuyện lỗ mãng.
- 自愧 愚鲁
- tự hổ thẹn vì quá ngu đần.
- 说话 鲁莽
- nói chuyện lỗ mãng.
- 吐鲁番 的 葡萄 很 著名
- nho ở Tu-ru-phan rất nổi tiếng.
- 呕吐 使 她 感到 非常 虚弱
- Việc nôn mửa khiến cô ấy thấy rất yếu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吐鲁番
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吐鲁番 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吐›
番›
鲁›