Đọc nhanh: 吐鲁番盆地 (thổ lỗ phiên bồn địa). Ý nghĩa là: Suy thoái Turpan ở Tân Cương.
✪ Suy thoái Turpan ở Tân Cương
the Turpan Depression in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐鲁番盆地
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 鲁是 个 好 地方
- Sơn Đông là một nơi tốt.
- 地面 控制 呼叫 蕾 娜 · 科 鲁兹
- Kiểm soát mặt đất cho Rayna Cruz.
- 盆扣 地上 严丝合缝
- Chậu úp trên đất kín mít.
- 机车 不住 地 喷吐 着 一 团团 白 气
- đầu máy liên tục phụt ra những đám khói trắng.
- 盆地 气候 湿润
- Khí hậu vùng trũng ẩm ướt.
- 这片 土地 很 适合 种 番薯
- Mảnh đất này rất phù hợp để trồng khoai lang.
- 随地吐痰 是 不道德 的 行为
- khạc nhổ tuỳ tiện là hành động kém văn hoá
- 般起 地上 的 花盆
- Di chuyển chậu hoa trên đất.
- 破 瓦盆 一敲 啪啦 啪啦 地响
- chậu sành bị rạn nứt, gõ vào nghe cành cạch.
- 姐姐 简单 地 打扮 了 一番
- Chị gái tôi ăn mặc đơn giản.
- 她 三番五次 地 找 我 帮忙
- Cô ấy năm lần bảy lượt tới tìm tôi giúp đỡ.
- 我 三番五次 地 解释
- Tớ đã giải thích rất nhiều lần.
- 他 无缘无故 地 遭到 了 一番 羞辱 心里 很 委屈
- Anh ta bị sỉ nhục một cách vô duyên vô cớ, cảm thấy rất ủy khuất.
- 轰轰烈烈 地 做 一番 事业
- rầm rộ làm việc
- 许多 盆地 都 是因为 地壳 陷落 而 形成 的
- khá nhiều bồn địa đều do vỏ qủa đất sụt xuống mà hình thành.
- 吐鲁番 的 葡萄 很 著名
- nho ở Tu-ru-phan rất nổi tiếng.
- 花盆 砸破 了 水泥地
- Chậu hoa đập vỡ nền xi măng.
- 嘡 啷 一声 , 脸盆 掉 在 地上 了
- xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吐鲁番盆地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吐鲁番盆地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吐›
地›
番›
盆›
鲁›