Đọc nhanh: 各方 (các phương). Ý nghĩa là: tất cả các hướng, tất cả các bên (trong tranh chấp, v.v.), tât cả mọi mặt. Ví dụ : - 战场上各方我都会参与 Tôi sẽ chơi tất cả các bên.
Ý nghĩa của 各方 khi là Danh từ
✪ tất cả các hướng
all directions
✪ tất cả các bên (trong tranh chấp, v.v.)
all parties (in a dispute etc)
✪ tât cả mọi mặt
all sides
- 战场 上 各方 我 都 会 参与
- Tôi sẽ chơi tất cả các bên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各方
- 军阀割据 , 各霸 一方
- quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 本合同 一式两份 , 双方 各执 一份
- Hợp đồng này được đánh máy làm hai bản, mỗi bên giữ một bản.
- 她 各 方面 都 是 一把 好手
- chị ấy là người giỏi về mọi mặt.
- 坐在 正前方 地面 的 正是 东方 亦 与 各门派 掌门
- Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
- 聆取 各方 意见
- lắng nghe mọi ý kiến.
- 对 各 方面 的 情况 加以 总括
- nhìn chung mọi vấn đề
- 警方 已 通知 各 店主 留意 伪钞
- Cảnh sát đã thông báo cho các chủ cửa hàng để chú ý đến tiền giả.
- 天南地北 , 各 在 一方
- xa cách đôi nơi.
- 导游 操 各地 方言
- Hướng dẫn viên du lịch nói các tiếng địa phương khác nhau.
- 人人 都 有 各自 的 处事 方式
- Mọi người đều có cách làm việc riêng của mình.
- 科技 渗透到 生活 的 各个方面
- Khoa học kĩ thuật đã thấm sâu vào trong mọi mặt của cuộc sống.
- 比赛 中 , 双方 各自 发挥优势
- Trong trận đấu, hai bên lần lượt phát huy ưu thế.
- 做 决策 时要 照顾 到 各方 利益
- Hãy tính đến lợi ích của tất cả các bên khi đưa ra quyết định.
- 我 指出 那 方案 的 缺点 但 他 申辩 说 各项 计划 尚未 完成
- Tôi nhấn mạnh điểm yếu của kế hoạch đó, nhưng anh ta bào chữa rằng các kế hoạch chưa hoàn thành.
- 各 地方 各地 的 商行 都 纷纷 破产 了
- Các hãng thương mại khắp nơi bị phá sản.
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 战场 上 各方 我 都 会 参与
- Tôi sẽ chơi tất cả các bên.
- 各个方面
- mỗi phương diện
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 各方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 各方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm各›
方›