Đọc nhanh: 各取所需 (các thủ sở nhu). Ý nghĩa là: lấy theo nhu cầu; nhu cầu cá nhân. Ví dụ : - 大家都可以各取所需。 Mọi người có thể lấy theo nhu cầu.. - 让每个人各取所需。 Để cho mọi người lấy theo nhu cầu.
Ý nghĩa của 各取所需 khi là Thành ngữ
✪ lấy theo nhu cầu; nhu cầu cá nhân
每个人都选取自己所需要的东西。
- 大家 都 可以 各取所需
- Mọi người có thể lấy theo nhu cầu.
- 让 每个 人 各取所需
- Để cho mọi người lấy theo nhu cầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各取所需
- 只有 几家 定制 店有 安装 所 需 的
- Chỉ một số cửa hàng tùy chỉnh mới có thiết bị cần thiết
- 他们 对 安全 问题 采取 无所谓 的 态度
- Họ có thái độ thờ ơ đối với các vấn đề an ninh.
- 我们 需要 检查 所有 配件
- Chúng tôi cần kiểm tra tất cả các phụ kiện.
- 我们 需要 配齐 所有 零件
- Chúng tôi cần bổ sung tất cả các linh kiện.
- 验厂 时 , 需要 查阅 所有 的 校验文件
- Khi kiểm tra nhà máy, cần kiểm tra tất cả các tài liệu xác minh.
- 聆取 各方 意见
- lắng nghe mọi ý kiến.
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 现在 所 需要 的 就是 医务室 的 门 钥匙
- tất cả những gì cần thiết bây giờ là chìa khóa của bệnh xá.
- 邮资 邮寄 的 物品 所 需 的 费用
- Chi phí cần thiết để gửi hàng bằng dịch vụ gửi bưu phẩm.
- 因为 他 投敌 叛国 , 所以 我要 与 他 恩断义绝 , 从此 各 不 相认
- Hắn đã đầu hàng kẻ thù và phản quốc, cho nên ta sẽ cùng hắn ân đoạn nghĩa tuyệt, từ nay vĩnh viễn không nhận lại
- 他 被 这 所 大学 录取 了
- Anh ấy đã trúng tuyển đại học này.
- 她 及 所有人 的 需求
- Cô ấy quan tâm đến nhu cầu của mọi người.
- 所有 必需品 都 整齐 了
- Tất cả các vật dụng cần thiết đã đủ.
- 衣 、 食 、 住所 是 生活 的 基本 必需品
- Áo, thức ăn và nơi ở là những nhu yếu phẩm cơ bản trong cuộc sống.
- 耐心 结合 勤奋 是 成功 所 必需 的
- Kết hợp sự kiên nhẫn và cần cù là điều cần thiết để đạt được thành công.
- 我 必需 在 去 烟台 之前 把 所有 的 工作 做 完
- Tôi phải hoàn thành mọi công việc trước khi đến Yên Đài.
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 维护 体育场 所 需 的 费用 很 高
- việc duy trì sân vận động rất tốn kém.
- 让 每个 人 各取所需
- Để cho mọi người lấy theo nhu cầu.
- 大家 都 可以 各取所需
- Mọi người có thể lấy theo nhu cầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 各取所需
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 各取所需 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm取›
各›
所›
需›