Đọc nhanh: 吃法 (cật pháp). Ý nghĩa là: làm thế nào một món ăn được chuẩn bị, làm thế nào một cái gì đó được ăn, cách nấu một món ăn. Ví dụ : - 你也喜欢吃法国薯条? Tôi không biết bạn thích khoai tây chiên.
Ý nghĩa của 吃法 khi là Danh từ
✪ làm thế nào một món ăn được chuẩn bị
how a dish is prepared
- 你 也 喜欢 吃 法国 薯条
- Tôi không biết bạn thích khoai tây chiên.
✪ làm thế nào một cái gì đó được ăn
how something is eaten
✪ cách nấu một món ăn
the way a dish is to be cooked
✪ cách ăn uống
way of eating
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃法
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 我 弟弟 很 爱 吃 番荔枝
- Em trai tôi rất thích ăn na.
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 你 也 喜欢 吃 法国 薯条
- Tôi không biết bạn thích khoai tây chiên.
- 这个 想法 让 我 太 吃惊 了
- Ý tưởng này thật khiến cho tôi cảm thấy kinh ngạc.
- 我 正在 成人 学校 补习 法语 , 到 时 好 让 他们 大吃一惊
- Tôi đang học lại tiếng Pháp ở trường học cho người lớn, để khi đến lúc đó tôi có thể làm họ ngạc nhiên.
- 我 各种 办法 都 试过 了 , 可 他 是 太 软硬不吃 , 就是 不 同意
- Tôi đã thử hết mọi cách, nhưng anh ấy cũng không thay đổi lập trường của mình, nhất quyết không đồng ý.
- 这个 酸辣 菜丝 沙拉 的 做法 既 简单 又 好吃
- Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
- 我 告诉 他们 你 的 糖果 真的 是 好吃 到 无法形容
- Tôi đã nói với họ rằng kẹo của bạn tuyệt không thể tả.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吃法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吃法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吃›
法›