Đọc nhanh: 史剧 (sử kịch). Ý nghĩa là: Vở kịch lấy sự tích lịch sử làm đề tài. § Cũng nói là lịch sử kịch 歷史劇. ◎Như: Đại Hán Xuân Thu thị bộ lịch sử kịch 大漢春秋是部歷史劇 Xuân Thu nhà Đại Hán là một bộ kịch về lịch sử..
Ý nghĩa của 史剧 khi là Danh từ
✪ Vở kịch lấy sự tích lịch sử làm đề tài. § Cũng nói là lịch sử kịch 歷史劇. ◎Như: Đại Hán Xuân Thu thị bộ lịch sử kịch 大漢春秋是部歷史劇 Xuân Thu nhà Đại Hán là một bộ kịch về lịch sử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史剧
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 哎呀 你 把 史努比 拿 出来 了
- Này, bạn đã có Snoopy ra ngoài.
- 敦煌 历史 概况
- tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
- 这是 一部 历史 戏剧
- Đây là một vở kịch lịch sử.
- 剧团 正在 排 一出 历史剧
- Đoàn đang tập dượt một vở kịch lịch sử.
- 历史 的 悲剧 不许 重演
- không được để tấn bi kịch lịch sử tái diễn.
- 我识 得 这个 地方 的 历史
- Tôi biết lịch sử của nơi này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 史剧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 史剧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剧›
史›