台球计时钟 táiqiú jìshí zhōng

Từ hán việt: 【thai cầu kế thì chung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "台球计时钟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thai cầu kế thì chung). Ý nghĩa là: Đồng hồ chơi billiard.

Từ vựng: Vui Chơi Giải Trí

Xem ý nghĩa và ví dụ của 台球计时钟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 台球计时钟 khi là Danh từ

Đồng hồ chơi billiard

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台球计时钟

  • - 时钟 shízhōng 鸣响 míngxiǎng bào 午时 wǔshí 已至 yǐzhì

    - Đồng hồ reo báo trưa đã đến.

  • - 打球 dǎqiú shí 小李 xiǎolǐ shì de 最佳 zuìjiā 伴侣 bànlǚ

    - Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.

  • - dāng 一行 yīxíng rén 到达 dàodá yuè 台上 táishàng shí 火车 huǒchē zhèng cóng 车站 chēzhàn 开出 kāichū

    - Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.

  • - 演员 yǎnyuán 按时 ànshí dào 后台 hòutái 候场 hòuchǎng

    - diễn viên đúng giờ đến sau sân khấu đợi lên diễn.

  • - 这套 zhètào 衣服 yīfú shì 斯台普 sītáipǔ 球馆 qiúguǎn

    - Mua cái này tại Staples Center

  • - 球援 qiúyuán 电话 diànhuà 随时 suíshí 在线 zàixiàn

    - Điện thoại cứu hộ trực tuyến bất cứ lúc nào.

  • - 小时候 xiǎoshíhou duì 鸡蛋 jīdàn 情有独钟 qíngyǒudúzhōng zhǔ 鸡蛋 jīdàn 炒鸡蛋 chǎojīdàn dùn 鸡蛋 jīdàn dōu 百吃 bǎichī 不厌 bùyàn

    - Khi tôi còn nhỏ, tôi đặc biệt yêu thích trứng, trứng luộc, trứng rán, trứng hầm, tôi không bao giờ chán khi ăn trứng

  • - 台球桌 táiqiúzhuō shàng yǒu 很多 hěnduō 台球 táiqiú

    - Trên bàn có nhiều bóng bi-a.

  • - 喜欢 xǐhuan 台球 táiqiú

    - Anh ấy thích chơi bi-a.

  • - 这个 zhègè 计划 jìhuà 处于 chǔyú 过渡时期 guòdùshíqī

    - Kế hoạch này đang ở giai đoạn quá độ.

  • - 倒数 dàoshǔ 计时 jìshí

    - đếm ngược thời gian

  • - 喜欢 xǐhuan zài 闲暇 xiánxiá shí 羽毛球 yǔmáoqiú

    - Tôi thích chơi cầu lông trong thời gian rảnh rỗi.

  • - 倒计时 dàojìshí 怎么样 zěnmeyàng

    - Làm thế nào về một đếm ngược?

  • - 这台 zhètái 笔记本 bǐjìběn 计算机 jìsuànjī de 保修期 bǎoxiūqī 一年 yīnián

    - Máy tính xách tay này được bảo hành một năm.

  • - 天气预报 tiānqìyùbào 之後即 zhīhòují wèi 6 点钟 diǎnzhōng 报时 bàoshí 信号 xìnhào

    - Sau dự báo thời tiết là tín hiệu báo giờ 6 giờ.

  • - zhè 设计 shèjì 很洋 hěnyáng hěn 时尚 shíshàng

    - Thiết kế này rất hiện đại và thời thượng.

  • - 只有 zhǐyǒu dāng 演员 yǎnyuán 台词 táicí 背得 bèidé 滚瓜烂熟 gǔnguālànshú shí 我们 wǒmen 排戏 páixì cái huì yǒu 成效 chéngxiào

    - Chỉ khi diễn viên thuộc lòng kịch bản đến mức hoàn hảo, chúng ta mới có thể đạt được hiệu quả trong việc diễn kịch.

  • - 比赛 bǐsài 马上 mǎshàng 倒计时 dàojìshí le

    - Trận đấu sắp bắt đầu đếm ngược rồi.

  • - 计划 jìhuà 改一改 gǎiyīgǎi 彼一时 bǐyīshí 此一时 cǐyīshí

    - Kế hoạch phải thay đổi, thời thế đã khác rồi.

  • - 倒计时 dàojìshí hái shèng 五分钟 wǔfēnzhōng

    - Đếm ngược còn 5 phút nữa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 台球计时钟

Hình ảnh minh họa cho từ 台球计时钟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 台球计时钟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVL (人女中)
    • Bảng mã:U+949F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao