Đọc nhanh: 货币外汇汇率 (hoá tệ ngoại hối hối suất). Ý nghĩa là: Tỉ giá ngoại hối; Foreign Exchange Rate.
Ý nghĩa của 货币外汇汇率 khi là Danh từ
✪ Tỉ giá ngoại hối; Foreign Exchange Rate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货币外汇汇率
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 银行 努力 稳定 汇率
- Ngân hàng cố gắng làm ổn định tỷ giá.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 口头 汇报
- báo cáo miệng.
- 汉语 的 语汇 是 极其丰富 的
- từ vựng của Hán ngữ vô cùng phong phú.
- 浮动汇率
- tỷ giá không ổn định; hối xuất giao động.
- 这里 能换 外汇
- Ở đây có thể đổi ngoại tệ.
- 他 往 国外 汇款
- Anh ấy chuyển tiền ra nước ngoài.
- 港币 汇率 很 高
- Tỷ giá đô la Hồng Kông rất cao.
- 外汇储备 很 重要
- Dự trữ ngoại tệ rất quan trọng.
- 英镑 对 美元 的 汇率 上升 了
- Tỷ giá GBP so với USD đã tăng lên.
- 银行 提供 了 汇率 信息
- Ngân hàng cung cấp thông tin tỷ giá.
- 你 得 支付 总共 100 万 人民币 , 金额 含 汇费
- Số tiền bạn phải thanh toán là 100 vạn nhân dân tệ, đã bao gồm phí chuyển tiền.
- 我们 要 关注 汇率 的 变化
- Chúng ta cần chú ý đến sự biến động của tỷ giá.
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
- 来电 收到 , 货款 不日 即可 汇出
- đã nhận được điện báo, tiền hàng không thể giao trong ngày được.
- 你们 接受 外汇券 兑换券 吗 ?
- Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?
- 汇率 对 进口 影响 很大
- Tỷ giá ảnh hưởng lớn đến nhập khẩu.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 货币外汇汇率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 货币外汇汇率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
币›
汇›
率›
货›