Đọc nhanh: 可行 (khả hành). Ý nghĩa là: khả thi; có thể thực hiện; làm được. Ví dụ : - 方案切实可行。 phương án thiết thực có thể thực hiện được.
Ý nghĩa của 可行 khi là Tính từ
✪ khả thi; có thể thực hiện; làm được
行得通; 可以实行
- 方案 切实可行
- phương án thiết thực có thể thực hiện được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可行
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 实在 可惜 , 我 不能 去 旅行
- Thật đáng tiếc là tôi không thể đi du lịch.
- 倘若 我们 进行 干预 , 那 可能 弊多利少
- Nếu chúng ta tiến hành can thiệp, có thể sẽ gặp nhiều hại hơn lợi.
- 这个 办法 妥便 可行
- biện pháp này ổn thoả tiện lợi có thể làm theo.
- 农闲 时 可 旅行
- Thời gian nông nhàn có thể đi du lịch.
- 方案 切实可行
- phương án thiết thực có thể thực hiện được.
- 工资 有余 可存 银行
- Lương có dư có thể gửi ngân hàng.
- 你们 叫 我 杨 同志 或者 老杨 都行 , 可别 再 叫 我 杨 科长
- các anh kêu tôi là đồng chí Dương hoặc anh Dương đều được, đừng kêu tôi là trưởng phòng Dương.
- 他 常有 弊行 , 不可 信
- Anh ấy thường có hành vi gian lận, không đáng tin.
- 摆弄 文字 , 我 可 不行
- việc viết lách, chắc tôi không kham nổi
- 其他 办法 都 不行 , 唯有 这个 办法 可能 有用
- Các cách khác đều không ổn, duy có cách này có thể dùng.
- 可以 断言 , 这种 办法 行不通
- có thể khẳng định, biện pháp này không được.
- 这是 惟一 可行 的 办法
- đây là biện pháp duy nhất có thể thực hiện được.
- 这个 办法 很 好 , 可以 参照 仿行
- biện pháp này rất tốt, có thể tham khảo làm theo.
- 我们 不可 擅自行动
- Chúng ta không được tự ý hành động.
- 步行者 和 动物 可能 会 碰 着
- Người đi bộ và động vật có thể va vào nhau.
- 殉教 行为 , 是 无德无能 者 可以 一举成名 的 惟一 途径
- Hành động hy sinh mạng là con đường duy nhất mà những người không có đức hạnh và tài năng có thể nổi tiếng chỉ trong một lần.
- 从 这里 修 涵洞 想来 是 可行 的
- đào hầm từ chỗ này có lẽ được.
- 你 可以 去 租 自行车
- Bạn có thể đi thuê xe đạp.
- 爸比 需要 一颗 可以 施行 铁拳 政策 的 宜居 星球
- Daddy cần một hành tinh có thể sống được mà ông ấy có thể cai trị bằng nắm đấm sắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
行›