Đọc nhanh: 可变焦距镜头 (khả biến tiêu cự kính đầu). Ý nghĩa là: Ống kính thay đổi tiêu cự; ống kính zoom.
Ý nghĩa của 可变焦距镜头 khi là Danh từ
✪ Ống kính thay đổi tiêu cự; ống kính zoom
可变焦距镜头,即变焦镜头。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可变焦距镜头
- 这头 豕 很 可爱
- Con lợn này rất đáng yêu.
- 小狗 的 头 很 可爱
- Đầu của chú chó con rất dễ thương.
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 睡眠不足 可能 导致 焦虑
- Thiếu ngủ có thể dẫn đến lo âu.
- 对 着 镜子 理 理头发
- soi gương chảy lại mái tóc.
- 头盔 可以 保护 头部
- Mũ bảo hiểm có thể bảo vệ đầu.
- 皮革 受潮 可 变质
- Khi da bị ướt, nó có thể biến đổi.
- 凸透镜 可以 聚焦 光线
- Thấu kính lồi có thể hội tụ ánh sáng.
- 光线 在 镜子 上 形成 焦点
- Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.
- 特写镜头
- quay những pha đặc biệt.
- 摄取 几个 镜头
- chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.
- 他 用 一面 凸透镜 把 阳光 在 纸 上 聚成 焦点
- Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.
- 这个 镜头 很 有趣
- Cảnh quay này rất thú vị.
- 他 在 镜头 前 很 别扭
- Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.
- 对 好 望远镜 的 距离
- Điều chỉnh cự ly ống nhòm.
- 她 对 着 镜子 整理 头发
- Cô sửa lại mái tóc của mình trước gương.
- 这个 相机 镜头 很 高级
- Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.
- 请 不要 用手 碰 镜头
- Xin đừng chạm tay vào ống kính.
- 我 需要 买 一个 新 镜头
- Tôi cần mua một ống kính mới.
- 眼镜框 子 有点 变形 了
- Gọng kính có chút biến dạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可变焦距镜头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可变焦距镜头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
可›
头›
焦›
距›
镜›