Đọc nhanh: 变焦距镜头 (biến tiêu cự kính đầu). Ý nghĩa là: ống kính zoom.
Ý nghĩa của 变焦距镜头 khi là Danh từ
✪ ống kính zoom
zoom lens
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变焦距镜头
- 对 着 镜子 理 理头发
- soi gương chảy lại mái tóc.
- 凸透镜 可以 聚焦 光线
- Thấu kính lồi có thể hội tụ ánh sáng.
- 光线 在 镜子 上 形成 焦点
- Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.
- 特写镜头
- quay những pha đặc biệt.
- 摄取 几个 镜头
- chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.
- 他 用 一面 凸透镜 把 阳光 在 纸 上 聚成 焦点
- Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.
- 这个 镜头 很 有趣
- Cảnh quay này rất thú vị.
- 他 在 镜头 前 很 别扭
- Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.
- 对 好 望远镜 的 距离
- Điều chỉnh cự ly ống nhòm.
- 她 对 着 镜子 整理 头发
- Cô sửa lại mái tóc của mình trước gương.
- 这个 相机 镜头 很 高级
- Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.
- 请 不要 用手 碰 镜头
- Xin đừng chạm tay vào ống kính.
- 我 需要 买 一个 新 镜头
- Tôi cần mua một ống kính mới.
- 眼镜框 子 有点 变形 了
- Gọng kính có chút biến dạng.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 头发 已变 苍 了
- Tóc đã bạc màu.
- 这个 镜头 需要 重新 拍摄
- Cảnh quay này cần quay lại.
- 她 换 了 一个 更好 的 镜头
- Cô ấy đã thay một ống kính tốt hơn.
- 排头 和 排尾 相距 30 米
- đầu và cuối cách nhau 30m.
- 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 变焦距镜头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 变焦距镜头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
头›
焦›
距›
镜›