82 từ
lỗ ống kính; lỗ trập; độ mở; khe hở (máy ảnh), khẩu độ; khe hở
thấu kính wide; ống kính wide (dùng trong chụp hình)chìa khoá
khung máy bay; sườn máy bay
máy đếm; máy tính
Ống Kính
Thắt Lưng Da, Dây Nịt
giá ba chân; kiềng ba chân (của máy chụp ảnh hay máy đo đạc)
Bàn Chải
Máy Ảnh
Ngăn đựng phim
Nút tua phim
Núm quay tua phim về
Máy ảnh ngắm chụp
Bánh răng phim
Thấu kính tráng
Phim miếng, phim tấm
Ống kính đơn
Ống kính kép
Kính ngắm; kính phản quang; mặt gương phản chiếu
Cửa chớp biến tốc