Đọc nhanh: 变相 (biến tướng). Ý nghĩa là: biến tướng; biến hình; trá hình (nội dung không đổi, chỉ hình thức khác so với lúc đầu - chỉ việc xấu). Ví dụ : - 变相剥削。 biến tướng của hình thức bóc lột. - 变相贪污。 biến tướng của tham ô. - 变相的集中营。 trại tập trung trá hình
Ý nghĩa của 变相 khi là Tính từ
✪ biến tướng; biến hình; trá hình (nội dung không đổi, chỉ hình thức khác so với lúc đầu - chỉ việc xấu)
内容不变,形式和原来不同(指坏事)
- 变相 剥削
- biến tướng của hình thức bóc lột
- 变相 贪污
- biến tướng của tham ô
- 变相 的 集中营
- trại tập trung trá hình
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变相
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 变节 附逆
- mất khí tiết theo bọn phản nghịch.
- 宫廷政变
- chính biến cung đình
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 变相 的 集中营
- trại tập trung trá hình
- 相随 心而变
- Tướng mạo thay đổi theo tâm.
- 你 相信 全球 变暖 吗
- Bạn có tin vào hiện tượng nóng lên toàn cầu không?
- 变相 贪污
- biến tướng của tham ô
- 他们 互相 攀比 , 关系 变差
- Họ so đo lẫn nhau, nên mối quan hệ trở nên tồi tệ.
- 变相 剥削
- biến tướng của hình thức bóc lột
- 他们 相信 , 希望 可以 改变 世界
- Họ tin rằng niềm hy vọng có thể thay đổi thế giới.
- 衰变 的 具有 相对 较 短 的 寿命 而 衰变 , 常用 于 亚原子 粒子
- Phân rã có tuổi thọ tương đối ngắn và thường được sử dụng cho các hạt siêu nguyên tử.
- 对 这场 闹剧 你 最好 是 冷眼相待 静观其变
- Đối với trò cười như thế này, bạn tốt nhất nên lặng lẽ quan sát, yên tĩnh theo dõi.
- 地球 和 月球 相互 的 吸引力 引起 潮汐 变化
- Lực hút lẫn nhau của Trái đất và Mặt trăng gây ra sự thay đổi thủy triều.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 变相
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 变相 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
相›