Đọc nhanh: 变异型克雅氏症 (biến dị hình khắc nhã thị chứng). Ý nghĩa là: bệnh Creutzfeldt-Jacobs biến thể, vCJD.
Ý nghĩa của 变异型克雅氏症 khi là Danh từ
✪ bệnh Creutzfeldt-Jacobs biến thể, vCJD
variant Creutzfeldt-Jacobs disease, vCJD
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变异型克雅氏症
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
- 白带 异常 , 可能 有 病症
- Bạch đới bất thường, có thể có bệnh.
- 我 最近 去过 最有 异国情调 的 地方 是 克利夫兰
- Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
- 异型 钢
- thép dị hình
- 经济 变革 带来 社会转型
- Cải cách kinh tế mang lại sự chuyển đổi xã hội.
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 异型 砖
- gạch dị hình
- 她 吐 槽 了 他 的 怪异 发型
- Cô ấy châm biếm kiểu tóc kỳ lạ của anh ấy.
- 她 改变 了 她 的 发型
- Cô ấy đã thay đổi kiểu tóc của mình.
- 她 的 发型 改变 了 很多
- Kiểu tóc của cô ấy đã thay đổi nhiều.
- 我们 要 大力发展 高新技术 产业 , 逐步 变 内向型 经济 为 外向型 经济
- Chúng ta phải phát triển mạnh mẽ các ngành công nghệ cao, từng bước chuyển từ nền kinh tế hướng vào sang nền kinh tế hướng vào xuất khẩu.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 变异型克雅氏症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 变异型克雅氏症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
变›
型›
异›
氏›
症›
雅›