Đọc nhanh: 发电机出租 (phát điện cơ xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê máy phát điện.
Ý nghĩa của 发电机出租 khi là Danh từ
✪ Cho thuê máy phát điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发电机出租
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 将军 发出 了 紧急 的 密电
- Tướng quân đã gửi một mật điện khẩn cấp.
- 手机 丢 在 出租车 上
- Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.
- 机器 发出 啪 的 声音
- Máy móc phát ra tiếng “tách”.
- 发电机 已经 装配 好 了
- máy phát điện đã lắp đặt xong rồi.
- 手电筒 发出 的 亮点 很小
- Điểm sáng phát ra từ đèn pin rất nhỏ.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 风能 驱动 着 发电机
- Năng lượng gió vận hành máy phát điện.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 快 催 一 催 司机 快点 出发
- Nhanh chóng thúc giục tài xế mau xuất phát.
- 机器 发出 振响
- Máy móc phát ra tiếng rung.
- 每台 电视机 出厂 前 都 要 进行 严格 测试
- Trước khi mỗi chiếc ti vi được xuất xưởng đều phải qua kiểm tra nghiêm ngặt
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 发出 通电
- phát đi bức điện thông báo
- 她 是 一名 出租车 司机
- Cô ấy là một tài xế taxi.
- 她 已经 出发 去 机场
- Cô ấy đã xuất phát đến sân bay.
- 他 急 着 要 出发 去 机场
- Anh ấy đang vội đi ra sân bay.
- 他们 从 酒店 出发 去 机场
- Họ xuất phát từ khách sạn đi sân bay.
- 自动 发球 机 可以 让 求 弹出去
- Máy phát bóng tự động có thể bắn bóng ra ngoài.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发电机出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发电机出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
发›
机›
电›
租›