Đọc nhanh: 喷砂处理服务 (phún sa xứ lí phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ phun cát.
Ý nghĩa của 喷砂处理服务 khi là Danh từ
✪ dịch vụ phun cát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷砂处理服务
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 他 处理 得 相当 稳当
- Anh ấy xử lý khá ổn thỏa.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 成 , 我会 帮 你 处理
- Được, tôi sẽ giúp bạn xử lý.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 他 越权 处理事务
- Anh ấy vượt quyền xử lý công việc.
- 他 处理 琐细 的 事务
- Anh ấy xử lý những việc vụn vặt.
- 这件 事务 必 亲自 处理
- Việc này phải tự mình giải quyết.
- 保修 服务 包括 免费 修理
- Dịch vụ bảo hành gồm sửa chữa miễn phí.
- 他 忙于 处理 公务
- Anh ấy bận rộn xử lý công vụ.
- 接待处 的 那位 小姐 服务 不太 热心
- Người phụ nữ ở quầy lễ tân không nhiệt tình lắm
- 他 出差 处理 公务
- Anh ấy đi công tác xử lý công vụ.
- 她 很 擅长 处理 业务 问题
- Cô ấy rất giỏi xử lý các vấn đề nghiệp vụ.
- 他 忙于 处理 政务
- Anh ấy bận rộ xử lý công việc chính vụ.
- 公司 授权 他 处理事务
- Công ty ủy quyền cho anh ta xử lý công việc.
- 她 自助 处理 了 所有 事务
- Cô ấy đã tự mình xử lý tất cả các công việc.
- 现在 很 流行 多任务处理
- Đa nhiệm là tất cả những gì đang diễn ra ở đây.
- 这项 服务 的 费用 很 合理
- Chi phí cho dịch vụ này rất hợp lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喷砂处理服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喷砂处理服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
喷›
处›
服›
理›
砂›