Đọc nhanh: 马具制作 (mã cụ chế tá). Ý nghĩa là: dịch vụ làm yên cương.
Ý nghĩa của 马具制作 khi là Danh từ
✪ dịch vụ làm yên cương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马具制作
- 工作制 很 压力
- Quy định làm việc rất áp lực.
- 这种 音箱 的 箱体 是 手工 制作 的
- Cái hộp loa này được làm thủ công.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 工作 制度
- chế độ công tác
- 此弧 制作 精美
- Cây cung này được chế tác tinh xảo.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 他们 用 土制 工具
- Họ dùng công cụ sản xuất thô sơ.
- 工厂 制造 各种 家具
- Nhà máy sản xuất nhiều loại đồ nội thất.
- 她 擅长 制作 工艺品
- Cô ấy giỏi làm đồ thủ công mỹ nghệ.
- 蔗糖 用于 制作 糕点
- Đường mía dùng để làm bánh.
- 他 在 学习 制作 蛋糕
- Anh ấy đang học làm bánh.
- 这 柄 标枪 制作 精良
- Cây thương này được chế tạo tinh xảo.
- 这块 平板 用于 制作 家具
- Tấm phẳng này dùng để làm đồ nội thất.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 参酌 具体情况 , 制订 工作 计划
- xem xét cân nhắc tình hình cụ thể, để xác định kế hoạch làm việc
- 他 用 熟铁 制作 刀具
- Anh ấy làm dao bằng sắt tôi.
- 这驾 马车 的 靳 制作 精良
- Dây da của xe ngựa này được chế tác tinh xảo.
- 古老 量具 制作 精巧
- Dụng cụ đo cổ xưa được chế tác tinh xảo.
- 橡木 是 制作 家具 的 好 材料
- Gỗ sồi là một vật liệu tốt để làm đồ nội thất.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马具制作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马具制作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
具›
制›
马›