Đọc nhanh: 双关语 (song quan ngữ). Ý nghĩa là: một cụm từ có nghĩa kép, chơi chữ. Ví dụ : - 这是个极其巧妙的双关语 Đó là một cách chơi chữ thông minh đến mù quáng.
Ý nghĩa của 双关语 khi là Danh từ
✪ một cụm từ có nghĩa kép
a phrase with a double meaning
✪ chơi chữ
play on words; pun
- 这 是 个 极其 巧妙 的 双关语
- Đó là một cách chơi chữ thông minh đến mù quáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双关语
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 流言飞语
- những lời
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 学习外语 , 多 说 很 关键
- Học ngoại ngữ, nói nhiều rất quan trọng.
- 语言 是 思想 的 关键所在
- Ngôn ngữ là chìa khóa của tư duy.
- 还要 有 暗号 和 通关 密语 才能 来
- Từ mã và đoạn văn bí mật.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 这是 双语 报纸
- Đây là một tờ báo song ngữ.
- 拉 回 保留区 双关语
- Quay lại đặt phòng?
- 双方 经 协商 有 了 共同语言
- Hai bên đã có tiếng nói chung sau khi thương lượng.
- 双商 是 说 关于 情商 和 智商 了
- Hai bên là đang nói về EQ và IQ .
- 合作 可以 促进 双方 关系
- Hợp tác có thể thúc đẩy mối quan hệ đôi bên.
- 双方 关系 一直 很 好
- Mối quan hệ giữa hai bên luôn rất tốt.
- 双方 的 合作 关系 巩固
- Quan hệ hợp tác giữa hai bên rất vững chắc.
- 含 讠 的 字 多 语言 有关
- Những từ có chứa "讠" có liên quan đến ngôn ngữ.
- 这 是 个 极其 巧妙 的 双关语
- Đó là một cách chơi chữ thông minh đến mù quáng.
- 在 双方 的 共同努力 和 密切配合 下 , 有关 问题 一定 能够 得到 妥善解决
- Với sự nỗ lực chung và hợp tác chặt chẽ của cả hai bên, các vấn đề liên quan chắc chắn sẽ được giải quyết thỏa đáng.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双关语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双关语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
双›
语›