Hán tự: 厢
Đọc nhanh: 厢 (sương.tương). Ý nghĩa là: chái nhà; mái hiên, buồng; toa; phòng, vùng ven; vùng lân cận. Ví dụ : - 我们住在东厢。 Chúng tôi sống ở chái nhà phía đông.. - 他们在厢玩。 Họ chơi ở chái nhà.. - 我们在车厢里等你。 Chúng tôi đợi bạn trong toa xe.
Ý nghĩa của 厢 khi là Danh từ
✪ chái nhà; mái hiên
厢房
- 我们 住 在 东厢
- Chúng tôi sống ở chái nhà phía đông.
- 他们 在 厢 玩
- Họ chơi ở chái nhà.
✪ buồng; toa; phòng
类似单间房子的设施
- 我们 在 车厢 里 等 你
- Chúng tôi đợi bạn trong toa xe.
- 我们 预定 了 一个 包厢
- Chúng tôi đã đặt một phòng riêng.
✪ vùng ven; vùng lân cận
靠近城的地区
- 厢里 有 很多 古建筑
- Trong vùng ven có nhiều công trình kiến trúc cổ.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
✪ bên; phía; mặt
旁边;方面
- 那厢 有 很多 花
- Phía kia có nhiều hoa.
- 他们 结婚 是 两厢情愿 的
- Họ kết hôn là do cả hai bên đều tự nguyện.
✪ quận (thời Tống)
宋代把京城地区划分为若干厢,相当于今天的区;后来指城外靠近城门一带的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厢
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 这 间 厢房 特别 安静
- Nhà phụ này rất yên tĩnh.
- 关厢 的 生活 比较 宁静
- Cuộc sống ở ngoại ô khá yên tĩnh.
- 那壁厢
- bên kia
- 火车 的 车厢 很 宽敞
- Cái toa của xe lửa rất rộng rãi.
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 这趟 火车 的 车厢 很 整洁
- Toa tàu của chuyến tàu này rất sạch sẽ.
- 他们 在 厢 玩
- Họ chơi ở chái nhà.
- 这 壁厢
- bên này
- 卧铺 车厢 很 舒适
- Toa giường nằm rất thoải mái.
- 厢里 有 很多 古建筑
- Trong vùng ven có nhiều công trình kiến trúc cổ.
- 车厢 里 有 很多 乘客
- Trong toa xe có rất nhiều hành khách.
- 她 订 了 个 卧铺 包厢
- Cô ấy đặt một khoang giường nằm riêng.
- 我们 预定 了 一个 包厢
- Chúng tôi đã đặt một phòng riêng.
- 那厢 有 很多 花
- Phía kia có nhiều hoa.
- 我们 住 在 东厢
- Chúng tôi sống ở chái nhà phía đông.
- 厢房 的 窗户 很大
- Cửa sổ của phòng phụ rất lớn.
- 他们 在 车厢 里 聊天
- Họ đang trò chuyện trong toa xe.
- 车厢 间隔 里 没有 别人 我 正好 能 伸 胳膊 伸腿 舒坦 一下
- Trong khoang xe không có ai khác, tôi có thể vừa duỗi cánh tay vừa duỗi chân thoải mái được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厢›