原文件制定单位意见 yuán wénjiàn zhìdìng dānwèi yìjiàn

Từ hán việt: 【nguyên văn kiện chế định đơn vị ý kiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "原文件制定单位意见" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nguyên văn kiện chế định đơn vị ý kiến). Ý nghĩa là: Ý kiến của đơn vị thiết lập ban đầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 原文件制定单位意见 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 原文件制定单位意见 khi là Danh từ

Ý kiến của đơn vị thiết lập ban đầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原文件制定单位意见

  • - 中央 zhōngyāng 三个 sāngè 单位 dānwèi 联合 liánhé 发文 fāwén

    - ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.

  • - 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn shì 案件 ànjiàn de 见证 jiànzhèng

    - Những tài liệu này là chứng cứ của vụ án.

  • - 中国 zhōngguó 第一根 dìyīgēn 位错 wèicuò de 硅单晶 guīdānjīng 拉制 lāzhì 成功 chénggōng le

    - Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.

  • - 这些 zhèxiē 展品 zhǎnpǐn dōu shì 根据 gēnjù 原件 yuánjiàn 复制 fùzhì de

    - Những cuộc triển lãm này được sao chép từ bản gốc.

  • - 法定 fǎdìng 计量单位 jìliàngdānwèi

    - đơn vị đo lường theo quy định

  • - 遗嘱 yízhǔ 检验 jiǎnyàn 文件 wénjiàn 副本 fùběn jīng 这样 zhèyàng 检验 jiǎnyàn guò de 遗嘱 yízhǔ de 鉴定 jiàndìng guò de 副本 fùběn

    - Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.

  • - 深知 shēnzhī 此时 cǐshí de 处长 chùzhǎng 一定 yídìng zài 圈阅 quānyuè 文件 wénjiàn

    - Ông biết rõ rằng lúc đó giám đốc chắc đang đọc tài liệu.

  • - 译文 yìwén 走失 zǒushī 原意 yuányì

    - dịch sai ý nguyên bản

  • - 文字 wénzì 必须 bìxū zài 一定 yídìng 条件 tiáojiàn xià 加以 jiāyǐ 改革 gǎigé

    - Chữ viết phải được cải cách trong những điều kiện nhất định.

  • - 政府 zhèngfǔ 规定 guīdìng le 单位 dānwèi de 编制 biānzhì

    - Chính phủ quy định biên chế của các đơn vị.

  • - 标是 biāoshì 一个 yígè 重要 zhòngyào de 编制 biānzhì 单位 dānwèi

    - Tiêu cục là một đơn vị biên chế quan trọng.

  • - 制作 zhìzuò 规范 guīfàn de dìng 损单 sǔndān

    - tạo một hóa đơn đền bù tiêu chuẩn

  • - 诸位 zhūwèi 有何 yǒuhé 意见 yìjiàn qǐng 尽量 jǐnliàng 发表 fābiǎo

    - các vị có ý kiến gì, xin tận tình phát biểu

  • - 依照 yīzhào 原样 yuányàng 复制 fùzhì 一件 yījiàn

    - Theo nguyên hình dạng phục chế lại một cái.

  • - 同学们 tóngxuémen 约定 yuēdìng 周日 zhōurì zài 文化 wénhuà 活动中心 huódòngzhōngxīn 会合 huìhé 一言为定 yīyánwéidìng 不见不散 bújiànbúsàn

    - Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.

  • - 这件 zhèjiàn 事儿 shìer qǐng 参加 cānjiā 点儿 diǎner 意见 yìjiàn

    - chuyện này, xin anh cũng cho chút ý kiến.

  • - xiān 听取意见 tīngqǔyìjiàn 进而 jìnér 做出 zuòchū 决定 juédìng

    - Nghe ý kiến trước, rồi tiến tới đưa ra quyết định.

  • - yòng 夹子 jiāzi 固定 gùdìng zhù 散落 sànluò de 文件 wénjiàn

    - Cô ấy dùng kẹp cố định tài liệu rải rác.

  • - 论文 lùnwén zài 吸收 xīshōu 别人 biérén 意见 yìjiàn de 基础 jīchǔ shàng 改写 gǎixiě le 一次 yīcì

    - luận văn trên cơ sở tiếp thu ý kiến của người khác, sửa chữa lại một lần.

  • - 文件 wénjiàn jiàn 修改 xiūgǎi guò le

    - Tài liệu đã bị chỉnh sửa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 原文件制定单位意见

Hình ảnh minh họa cho từ 原文件制定单位意见

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 原文件制定单位意见 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao