Đọc nhanh: 房间净面积 (phòng gian tịnh diện tí). Ý nghĩa là: Diện tích thực của căn phòng.
Ý nghĩa của 房间净面积 khi là Danh từ
✪ Diện tích thực của căn phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房间净面积
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 房间 里 有 两面 旗子
- Có hai lá cờ trong phòng.
- 这所 房子 面积 不小
- Diện tích của ngôi nhà này không nhỏ.
- 这 间 房子 的 面积 很大
- Ngôi nhà này có diện tích rất rộng
- 她 把 房间 弄 得 干干净净 的
- Cô ấy làm cho căn phòng trở nên sạch sẽ.
- 我 的 房间 很净
- Phòng của tôi rất sạch.
- 房间 要 保持 整洁 干净
- Phòng nên được giữ gọn gàng và sạch sẽ.
- 她 看也不看 他 一眼 , 便用 托盘 托 了 一盆 饭菜 , 走 到 前面 房间 里 去
- Không thèm nhìn anh, cô tiện bưng bát thức ăn lên khay, đi về phòng trước.
- 这 房间 面积 有点 小
- Phòng này diện tích hơi nhỏ.
- 这个 房间 的 面积 很大
- Diện tích của căn phòng này rất lớn.
- 这 两间 房子 的 面积 相等
- diện tích hai phòng này bằng nhau.
- 他们 扩展 了 房子 的 面积
- Họ đã mở rộng diện tích của ngôi nhà.
- 她 占有 了 房间 的 最大 面积
- Cô ấy sở hữu diện tích lớn nhất trong phòng.
- 房子 面积 还 可以 , 就是 朝向 和 层次 不 理想
- Diện tích phòng cũng được, chỉ có phương hướng và tầng lầu không lý tưởng lắm
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
- 我 的 房间 总是 很 干净
- Phòng của tôi lúc nào cũng rất sạch sẽ.
- 房间 的 角落里 积满 了 灰尘
- Các góc phòng phủ đầy bụi.
- 如果 我们 不 打扫 房间 , 灰尘 很快 就 会 堆积起来
- Nếu chúng ta không quét dọn căn phòng, bụi sẽ nhanh chóng tích tụ.
- 她 应该 要求 一间 面对 国会 大厦 的 房间
- Cô ấy phải yêu cầu một phòng có tầm nhìn ra Điện Capitol.
- 这 间 房子 又 干净 又 豁亮
- căn phòng này vừa rộng rãi vừa sáng sủa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 房间净面积
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 房间净面积 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm净›
房›
积›
间›
面›