Đọc nhanh: 卷舌元音 (quyển thiệt nguyên âm). Ý nghĩa là: âm uốn lưỡi (er như 儿、耳、二 trong tiếng phổ thông).
Ý nghĩa của 卷舌元音 khi là Danh từ
✪ âm uốn lưỡi (er như 儿、耳、二 trong tiếng phổ thông)
把舌尖卷起来,使舌面和舌尖同时起作用而发出的元音,例如普通话中的er (儿、耳、二)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷舌元音
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 不 伤元气
- không làm tổn thương nguyên khí.
- 喜欢 饶舌 音乐 吗
- Bạn thích nhạc rap?
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卷舌元音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卷舌元音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm元›
卷›
舌›
音›