Đọc nhanh: 紧急危害 (khẩn cấp nguy hại). Ý nghĩa là: nguy cơ khẩn cấp.
Ý nghĩa của 紧急危害 khi là Danh từ
✪ nguy cơ khẩn cấp
emergency risk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧急危害
- 伤势 危急
- vết thương nguy hiểm
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 好像 是 和 艾米莉 有关 的 紧急事件
- Một trường hợp khẩn cấp nào đó liên quan đến Emily.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 扶 危急 难
- giúp nguy cứu nạn.
- 我会 是 个 完美 的 紧急 管理 人
- Tôi sẽ là người giám sát hoàn hảo.
- 缺乏 睡眠 危害 健康
- Thiếu ngủ không tốt cho sức khỏe.
- 危急关头
- bước ngoặt nguy cấp; giây phút nguy cấp.
- 病毒 危害 着 身体
- Virus gây hại cho cơ thể.
- 大堤 决口 情况危急
- Đê lớn bị vỡ tung tình trạng nguy cấp.
- 危害 远不止 于 此
- Mối nguy hại không chỉ dừng lại ở mức này.
- 壬基 化合物 有 危害
- Hợp chất nonylphenol có hại.
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 情况紧急 时请 按铃
- Vui lòng nhấn chuông khi tình huống khẩn cấp.
- 危害 不止 是 对 健康 有害
- Tại hại không chỉ là có hại cho sức khỏe.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 他们 发放 了 紧急 援助
- Họ đã xử trí viện trợ khẩn cấp.
- 他 参与 了 紧急 救援 行动
- Anh ấy đã tham gia vào hoạt động cứu viện khẩn cấp.
- 紧急 关头 我算 把 你们 的 真面目 都 看清 了
- Tôi đã nhìn thấy tất cả các màu sắc thực sự của bạn khi các con chip bị hỏng.
- 大家 都 明白 吸烟 的 危害
- Mọi người đều rõ sự nguy hại của hút thuốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 紧急危害
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 紧急危害 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm危›
害›
急›
紧›