Đọc nhanh: 半加工丙烯酸树脂 (bán gia công bính hy toan thụ chi). Ý nghĩa là: Nhựa acrylic; bán thành phẩm.
Ý nghĩa của 半加工丙烯酸树脂 khi là Danh từ
✪ Nhựa acrylic; bán thành phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半加工丙烯酸树脂
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 爬树 摘 了 一些 酸角 , 做 弟弟 爱 吃 的 酸角 糕 !
- Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 铁路工人 加班 修理 铁路
- Công nhân đường sắt làm thêm giờ sửa đường sắt.
- 新 员工 需要 参加 培训
- Nhân viên mới cần tham gia đào tạo.
- 我 原本 可以 按时 参加 会议 的 , 但 我 却 堵 了 半小时 的 车
- Lẽ ra tôi đã có thể đến cuộc họp đúng giờ nhưng lại bị kẹt xe mất nửa giờ đồng hồ.
- 老板 许愿 加工资
- Ông chủ hứa hẹn tăng lương.
- 爸爸 经常 加班 工作
- Bố thường xuyên làm việc tăng ca.
- 这些 工人 正在 罢工 要求 加薪
- Công nhân đang đình công đòi tăng lương.
- 工人 经常 加班 工作
- Công nhân thường xuyên phải làm thêm giờ.
- 这一 工作 不能 有 半点 漏失
- công việc này không thể có một chút sơ xuất nào.
- 工人 在 砍树
- Công nhân đang chặt cây.
- 老板 逼 员工 加班
- Ông chủ ép công nhân tăng ca.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 我 做 工作 从不 半途而废
- Tôi không bao giờ làm việc nửa vời.
- 房子 修 了 个 半拉子 , 还 没 完工
- phòng mới sửa dở chừng, chưa xong
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 半加工丙烯酸树脂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 半加工丙烯酸树脂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丙›
加›
半›
工›
树›
烯›
脂›
酸›