Đọc nhanh: 十项 (thập hạng). Ý nghĩa là: mười môn phối hợp (điền kinh), mười mặt hàng.
Ý nghĩa của 十项 khi là Danh từ
✪ mười môn phối hợp (điền kinh)
decathlon (athletics)
✪ mười mặt hàng
ten items
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十项
- 弟弟 十岁 刚 冒尖
- cậu em trai mới độ hơn mười tuổi một tý.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 妹妹 喜欢 粉色 项链
- Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 她 的 言辞 十分 烈
- Lời nói của cô ấy rất nghiêm túc.
- 会议 的 气氛 十分 矜持
- Bầu không khí của cuộc họp rất trang trọng.
- 这 条 项链 的 含金量 高 达 百分之八十
- Hàm lượng vàng của sợi dây chuyền này là 80%.
- 这项 研究 有 十个 周期
- Nghiên cứu này có mười chu kỳ.
- 款项 短欠 二十万元
- Khoản tiền thiếu 200.000 đồng.
- 这 项目 十日 内 完成
- Dự án này sẽ hoàn thành trong mười ngày.
- 她 的 项链 成色 十足
- Vòng cổ của cô ấy là vàng nguyên chất.
- 梦娜 正 和 十项全能 队 在 纽约
- Mona đang ở với đội mười môn phối hợp ở thành phố New York.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 十项
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 十项 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm十›
项›