Đọc nhanh: 医疗设备工业 (y liệu thiết bị công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp thiết bị y tế.
Ý nghĩa của 医疗设备工业 khi là Danh từ
✪ Công nghiệp thiết bị y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医疗设备工业
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 工厂 升级 生产 设备
- Nhà máy nâng cấp thiết bị sản xuất.
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
- 新 设备 帮助 工厂 提高 了 产值
- Thiết bị mới giúp nhà máy tăng sản lượng.
- 我要 设备 好 所有 的 工具
- Tôi cần trang bị tất cả các công cụ.
- 堆料 机是 重要 的 堆场 作业 设备
- Máy xếp là một thiết bị vận hành sân bãi quan trọng
- 工业 厂房 正在 建设
- Các nhà máy công nghiệp đang được xây dựng.
- 工业 建设 的 重点
- Trọng điểm xây dựng công nghiệp.
- 工厂 要 买 新 的 生产 设备
- Nhà máy cần mua thiết bị sản xuất mới.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 工业区 设在 城市 的 下风 , 就 不至于 污染 城市 的 空气
- khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
- 医院 的 医疗 设备 很 齐全
- Trang thiết bị y tế của bệnh viện rất đầy đủ.
- 勘探 工作 需要 先进设备
- Công việc thăm dò cần thiết bị tối tân.
- 现代 产业 需要 高科技 设备
- Ngành công nghiệp hiện đại cần thiết bị công nghệ cao.
- 我们 辞 了 工 , 准备 创业
- Chúng tôi nghỉ việc và chuẩn bị khởi nghiệp.
- 企业 输入 了 现代 设备
- Doanh nghiệp đã nhập thiết bị hiện đại.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 工人 在 抢救 受损 的 设备
- Công nhân đang cứu vãn các thiết bị bị hỏng.
- 她 选择 了 医疗 行业
- Cô đã chọn lĩnh vực y tế.
- 碳 在 工业 和 医药 上 用途 很广
- Các-bon có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và y học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 医疗设备工业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 医疗设备工业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
医›
备›
工›
疗›
设›