Đọc nhanh: 工业用放射设备 (công nghiệp dụng phóng xạ thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị tia X dùng cho mục đích công nghiệp.
Ý nghĩa của 工业用放射设备 khi là Danh từ
✪ Thiết bị tia X dùng cho mục đích công nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业用放射设备
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 充分利用 空闲 设备
- hăm hở tận dụng những thiết bị để không。
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 工厂 升级 生产 设备
- Nhà máy nâng cấp thiết bị sản xuất.
- 设备 及 办公用品 被 装箱 运走 了
- Các thiết bị, văn phòng phẩm đã được đóng gói và vận chuyển đi.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
- 新 设备 帮助 工厂 提高 了 产值
- Thiết bị mới giúp nhà máy tăng sản lượng.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 我要 设备 好 所有 的 工具
- Tôi cần trang bị tất cả các công cụ.
- 用 工业品 换取 农产品
- dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.
- 彗 放在 角落 备用
- Cây chổi được đặt ở góc để dùng khi cần.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 这个 设备 适用 于 室外 使用
- Thiết bị này phù hợp để sử dụng ngoài trời.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 这台 设备 用于 制冷
- Thiết bị này dùng để làm lạnh.
- 他们 仍然 使用 旧 设备
- Họ vẫn sử dụng thiết bị cũ.
- 在 工作 中 过度 使用 电子设备 可能 会 对 健康 有害
- Sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử trong công việc có thể gây hại cho sức khỏe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工业用放射设备
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工业用放射设备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
备›
射›
工›
放›
用›
设›