Đọc nhanh: 化学武器防护 (hoá học vũ khí phòng hộ). Ý nghĩa là: phòng thủ vũ khí hóa học.
Ý nghĩa của 化学武器防护 khi là Danh từ
✪ phòng thủ vũ khí hóa học
chemical weapon defense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学武器防护
- 防护林带
- dải rừng bảo hộ.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 定期 将 机器 维护
- Định kỳ bảo dưỡng máy móc.
- 金 的 化学性质 稳
- Vàng có tính chất hóa học ổn định.
- 它 的 化学性质 稳定
- Tính chất hóa học của nó ổn định.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 学 文化课
- Học môn văn hoá
- 手中 持有 武器
- trong tay giữ vũ khí.
- 战士 把握 着 武器
- Chiến sĩ cầm chắc tay súng.
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 防止 病情恶化
- ngăn ngừa bệnh tình chuyển biến xấu đi.
- 化学肥料 简称 化肥
- phân hoá học gọi tắt là phân hoá.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 防暴 武器
- vũ khí phòng chống bạo lực
- 这些 精密仪器 在 运输 途中 要 严加 防护
- những máy móc tinh vi này trong quá trình vận chuyển phải chú ý bảo vệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 化学武器防护
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 化学武器防护 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
器›
学›
护›
武›
防›