Đọc nhanh: 化学武器储备 (hoá học vũ khí trừ bị). Ý nghĩa là: kho vũ khí hóa học.
Ý nghĩa của 化学武器储备 khi là Danh từ
✪ kho vũ khí hóa học
chemical weapons storage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学武器储备
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 金 的 化学性质 稳
- Vàng có tính chất hóa học ổn định.
- 它 的 化学性质 稳定
- Tính chất hóa học của nó ổn định.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 化学 实验 很 有趣
- Thí nghiệm hóa học rất thú vị.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 学 文化课
- Học môn văn hoá
- 手中 持有 武器
- trong tay giữ vũ khí.
- 战士 把握 着 武器
- Chiến sĩ cầm chắc tay súng.
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 老师 严厉 地 责备 学生
- Thầy cô phê phán nghiêm khắc học sinh.
- 化学家 和 狙击手
- Nhà hóa học và người bắn tỉa
- 外汇储备 很 重要
- Dự trữ ngoại tệ rất quan trọng.
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 有机化学
- hoá học hữu cơ
- 化学 通报
- tập san thông báo về hoá học
- 这些 武器 可以 装备 一个 营
- số vũ khí này có thể trang bị cho một tiểu đoàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 化学武器储备
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 化学武器储备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm储›
化›
器›
备›
学›
武›