Hán tự: 势
Đọc nhanh: 势 (thế). Ý nghĩa là: thế; quyền; sức, xu thế; tình hình, thế; hình thế; hình dạng. Ví dụ : - 那人势很大。 Thế lực của người đó rất lớn.. - 其势正扩张。 Thế lực của họ đang mở rộng.. - 火势渐渐变大。 Lửa có xu hướng lớn dần lên.
Ý nghĩa của 势 khi là Danh từ
✪ thế; quyền; sức
势力
- 那人势 很大
- Thế lực của người đó rất lớn.
- 其势 正 扩张
- Thế lực của họ đang mở rộng.
✪ xu thế; tình hình
一切事物力量表现出来的趋向
- 火势 渐渐 变 大
- Lửa có xu hướng lớn dần lên.
- 局势 趋于 复杂
- Tình hình có xu hướng phức tạp hơn.
- 我们 要 适应 市场 的 势
- Chúng ta cần thích ứng với xu hướng thị trường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thế; hình thế; hình dạng
自然界的现象或形势
- 山势 雄伟壮观
- Thế núi hùng vĩ và đồ sộ.
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 这个 地区 的 气候 势 很 特殊
- Tình thế khí hậu ở khu vực này rất đặc biệt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tình hình; tình thế
政治、军事或其他社会活动方面的状况或情势
- 他们 趁势 猛追
- Bọn họ thừa thế xông lên.
- 局势 趋 紧张 态势
- Tình thế có xu hướng căng thẳng.
✪ tư thế; tư thái
姿态
- 她 坐 姿势 优雅
- Dáng ngồi của cô ấy rất duyên dáng.
- 模特 势型 好看
- Tư thế của người mẫu rất đẹp mắt.
✪ hột dái; hòn dái (bộ phận sinh dục giống đực)
雄性生殖器
- 医生 检查 了 他 的 势
- Bác sĩ đã kiểm tra phần sinh dục của anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 势
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 两方 势力 匹敌
- thế lực của hai bên ngang nhau.
- 伤势 危急
- vết thương nguy hiểm
- 伤势 严重
- vết thương nặng.
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 气势 礴
- khí thế hào hùng
- 气势 昂昂
- khí thế hiên ngang
- 孩子 们 的 游戏 姿势 非常 可爱
- Tư thế chơi đùa của bọn trẻ rất đáng yêu.
- 势如破竹
- tư thế chẻ tre.
- 势如破竹
- thế như chẻ tre.
- 局势 总算 变艾定
- Tình hình cuối cùng cũng ổn định.
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 在 爱情 方面 , 他 非常 强势 , 占有欲 很强
- Trong tình yêu, anh ấy rất mạnh mẽ và có tính chiếm hữu cao
- 勘察 山谷 的 走势
- khảo sát hướng đi của mạch núi.
- 势利眼
- kẻ nịnh hót.
- 局势 稳 大家 都 安心
- Tình hình ổn định mọi người đều yên tâm.
- 采取 守势
- thực hiện thế phòng thủ.
- 雷霆万钧 之势
- sấm to sét lớn; sấm sét vạn cân.
- 那人势 很大
- Thế lực của người đó rất lớn.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 势
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 势 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm势›