劳顿 láodùn

Từ hán việt: 【lao đốn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "劳顿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lao đốn). Ý nghĩa là: mệt nhọc; vất vả; gian nan. Ví dụ : - 。 đường đi gian nan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 劳顿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 劳顿 khi là Tính từ

mệt nhọc; vất vả; gian nan

劳累

Ví dụ:
  • - 旅途劳顿 lǚtúláodùn

    - đường đi gian nan.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳顿

  • - 谢尔顿 xièěrdùn huí 得克萨斯州 dékèsàsīzhōu de jiā le

    - Sheldon về nhà ở Texas

  • - zhè 就是 jiùshì 一个 yígè 比尔 bǐěr · 克林顿 kèlíndùn 事件 shìjiàn de 再现 zàixiàn

    - Lại là Bill Clinton.

  • - 或许 huòxǔ 道尔顿 dàoěrdùn 打算 dǎsuàn

    - Có lẽ Dalton sẽ bán

  • - 附带 fùdài de 劳动 láodòng

    - lao động phụ

  • - 汗马功劳 hànmǎgōngláo

    - công lao hãn mã

  • - 不信 bùxìn wèn 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn

    - Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.

  • - 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn shì 一个 yígè 伟人 wěirén

    - Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.

  • - 参加 cānjiā 希拉 xīlā · 劳瑞 láoruì 画廊 huàláng de 招待会 zhāodāihuì

    - Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.

  • - 克劳德 kèláodé · 巴洛 bāluò yào

    - Claude Barlow đi đâu?

  • - 妈妈 māma 总是 zǒngshì lái láo

    - Mẹ luôn an ủi tôi.

  • - 施特劳斯 shītèláosī hái zài ma

    - Strauss vẫn ở đó chứ?

  • - 施特劳斯 shītèláosī 受到 shòudào 行政部门 xíngzhèngbùmén de 压力 yālì

    - Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp

  • - 旅途劳顿 lǚtúláodùn

    - đường đi gian nan.

  • - 鞍马劳顿 ānmǎláodùn

    - cưỡi ngựa rất là khó nhọc

  • - 舟车劳顿 zhōuchēláodùn

    - đường đi vất vả.

  • - 终日 zhōngrì 劳碌 láolù 十分 shífēn 困顿 kùndùn

    - mùa đông bận rộn vất vả, vô cùng mệt mỏi.

  • - 旅途劳顿 lǚtúláodùn 大家 dàjiā dōu hěn 疲惫 píbèi

    - Chuyến đi mệt mỏi, mọi người đều rất mệt mỏi.

  • - 老板 lǎobǎn 犒劳 kàoláo le 大家 dàjiā 一顿 yīdùn 大餐 dàcān

    - Ông chủ đã thưởng cho mọi người một bữa tiệc lớn.

  • - 今天 jīntiān 工作 gōngzuò 非常 fēicháng 劳顿 láodùn

    - Hôm nay anh ấy làm việc rất mệt mỏi.

  • - 长时间 zhǎngshíjiān de 劳让 láoràng 需要 xūyào 休息 xiūxī

    - Sự mệt mỏi kéo dài khiến anh ấy cần nghỉ ngơi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 劳顿

Hình ảnh minh họa cho từ 劳顿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 劳顿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào
    • Âm hán việt: Lao , Lạo
    • Nét bút:一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBKS (廿月大尸)
    • Bảng mã:U+52B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Dú , Dùn , Zhūn
    • Âm hán việt: Đốn
    • Nét bút:一フ丨フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PUMBO (心山一月人)
    • Bảng mã:U+987F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao