努嘴 nǔzuǐ

Từ hán việt: 【nỗ chủy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "努嘴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nỗ chủy). Ý nghĩa là: giảo mồm. Ví dụ : - 。 bà giảo mồm ra, bảo nó đừng nói tiếp nữa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 努嘴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 努嘴 khi là Động từ

giảo mồm

(努嘴儿) 向人撅嘴示意

Ví dụ:
  • - 奶奶 nǎinai zhí 努嘴 nǔzuǐ ràng bié zài wǎng xià shuō

    - bà giảo mồm ra, bảo nó đừng nói tiếp nữa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 努嘴

  • - 弟弟 dìdì 气得 qìdé 嘟起 dūqǐ le zuǐ

    - Em trai bực tức trề môi ra.

  • - 取笑 qǔxiào 斗嘴 dòuzuǐ

    - trêu chọc nhau

  • - 我们 wǒmen 努力奋斗 nǔlìfèndòu

    - Chúng tôi cần cố gắng phấn đấu.

  • - 张开嘴巴 zhāngkāizuǐba

    - há miệng

  • - 嘴边 zuǐbiān 粘着 niánzhuó 饭粒 fànlì

    - bên mép còn dính hạt cơm.

  • - 哥哥 gēge 努力 nǔlì 挣钱 zhèngqián

    - Anh trai chăm chỉ kiếm tiền.

  • - de 努力 nǔlì 肯定 kěndìng yǒu 回报 huíbào

    - Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.

  • - 我们 wǒmen 不是 búshì 希望 xīwàng 艾迪 àidí · 阿兰 ālán · 佛努姆 fúnǔmǔ 参与 cānyù 诉讼 sùsòng

    - Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.

  • - 努力 nǔlì 弥缺 míquē 不足 bùzú

    - Hãy cố gắng bù đắp những thiếu sót.

  • - 奶奶 nǎinai 这人 zhèrén shì 嘴硬 zuǐyìng 心软 xīnruǎn de

    - Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.

  • - 耍嘴皮子 shuǎzuǐpízi

    - ba hoa

  • - 哎呀 āiyā 史努比 shǐnǔbǐ 出来 chūlái le

    - Này, bạn đã có Snoopy ra ngoài.

  • - 少壮 shàozhuàng 努力 nǔlì 老大徒伤 lǎodàtúshāng bēi

    - lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.

  • - 少壮 shàozhuàng 努力 nǔlì 老大徒伤 lǎodàtúshāng bēi

    - trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.

  • - quàn le 半天 bàntiān 嘴唇 zuǐchún dōu kuài 磨破 mópò le

    - tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.

  • - 嘴巴 zuǐba 塞满 sāimǎn 食物 shíwù

    - Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.

  • - 孩子 háizi 努嘴 nǔzuǐ 想要 xiǎngyào 糖果 tángguǒ

    - Đứa trẻ bĩu môi muốn kẹo.

  • - cháo 努嘴 nǔzuǐ 说话 shuōhuà

    - Anh ấy bĩu môi nói chuyện với tôi.

  • - 奶奶 nǎinai zhí 努嘴 nǔzuǐ ràng bié zài wǎng xià shuō

    - bà giảo mồm ra, bảo nó đừng nói tiếp nữa.

  • - 努力 nǔlì 挽回 wǎnhuí 局面 júmiàn

    - Cô ấy nỗ lực xoay chuyển tình hình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 努嘴

Hình ảnh minh họa cho từ 努嘴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 努嘴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nỗ
    • Nét bút:フノ一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VEKS (女水大尸)
    • Bảng mã:U+52AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao