Hán tự: 弩
Đọc nhanh: 弩 (nỗ). Ý nghĩa là: cái nỏ; nỏ; ná. Ví dụ : - 万弩齐发。 muôn nỏ cùng bắn.
Ý nghĩa của 弩 khi là Danh từ
✪ cái nỏ; nỏ; ná
弩弓
- 万弩 齐发
- muôn nỏ cùng bắn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弩
- 他 拿 着 弩机
- Anh ấy đang cầm nỏ.
- 万弩 齐发
- muôn nỏ cùng bắn.
- 弩机 是 古代 的 武器
- Nỏ là vũ khí thời cổ đại.
- 冬天 并非 强弩之末 , 渐行 渐远
- Mùa đông không phải là kết thúc của trận chiến, mà là càng xa cách
Hình ảnh minh họa cho từ 弩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弩›