Đọc nhanh: 加莱古柏奖 (gia lai cổ bá tưởng). Ý nghĩa là: giải gary cooper một giải thưởng của lien hoan phim cành cọ vàng (Điện ảnh).
Ý nghĩa của 加莱古柏奖 khi là Danh từ
✪ giải gary cooper một giải thưởng của lien hoan phim cành cọ vàng (Điện ảnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加莱古柏奖
- 加西亚 你 等等
- Garcia chờ một chút.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 夭矫 婆娑 的 古柏
- cây bách già uốn cong nhưng có khí thế
- 古柏 参天
- cây bách cổ thụ cao ngất tầng mây
- 我 好 想 去 柏克莱
- Tôi muốn đến Berkeley quá tệ.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 柏是 一个 古代 的 国家
- Bách là một quốc gia cổ đại.
- 这个 地方 是 古代 柏国 的 故地
- Nơi này là đất cũ của nước Bách cổ đại.
- 她 一 早就 打扮 得 风风光光 的 准备 参加 这场 颁奖
- Cô nàng từ sớm đã trang điểm lộng lẫy, sẵn sàng tham gia trao giải.
- 你 参加 了 抽奖 吗 ?
- Bạn đã tham gia rút thăm chưa?
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 我 喜欢 在 汤里 加莱 菜
- Tôi thích thêm rau muối vào súp.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加莱古柏奖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加莱古柏奖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
古›
奖›
柏›
莱›